Định nghĩa của từ worryingly

worryinglyadverb

đáng lo ngại

/ˈwʌriɪŋli//ˈwɜːriɪŋli/

"Worryingly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrdan", có nghĩa là "trở thành" hoặc "xảy ra". Nó phát triển thông qua "worian" (lo lắng) và "worien" (làm cho lo lắng). Hậu tố "-ing" biểu thị phân từ hiện tại, chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra. Do đó, "worryingly" mô tả một điều gì đó gây ra hoặc truyền cảm hứng cho sự lo lắng. Sự phát triển này làm nổi bật mối liên hệ giữa cảm giác lo lắng và tác động được nhận thức của nó đối với các sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • The temperature is rising worryingly fast, and scientists predict that it could lead to devastating consequences for the environment.

    Nhiệt độ đang tăng nhanh đến mức đáng lo ngại và các nhà khoa học dự đoán rằng điều này có thể dẫn đến hậu quả tàn khốc cho môi trường.

  • The stock market has been experiencing unsettling drops for several days, leaving many investors worryingly uncertain about the future of the economy.

    Thị trường chứng khoán đã trải qua những đợt sụt giảm đáng lo ngại trong nhiều ngày, khiến nhiều nhà đầu tư lo lắng về tương lai của nền kinh tế.

  • John's doctor has expressed concerns about his rapidly deteriorating health, warning him that his symptoms are worryingly severe and require urgent medical attention.

    Bác sĩ của John đã bày tỏ lo ngại về tình trạng sức khỏe suy giảm nhanh chóng của anh, cảnh báo rằng các triệu chứng của anh rất nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The area surrounding the dam has been experiencing massive and unusually frequent rainfall, leading officials to warn that the situation is worryingly critical and could result in a catastrophic breach.

    Khu vực xung quanh đập đang hứng chịu lượng mưa lớn và thường xuyên bất thường, khiến các quan chức phải cảnh báo rằng tình hình đang rất đáng lo ngại và có thể dẫn đến vỡ đập thảm khốc.

  • The increasing frequency and intensity of natural disasters is a concerning trend that experts find worryingly alarming and indicative of a larger problem.

    Tần suất và cường độ ngày càng tăng của các thảm họa thiên nhiên là một xu hướng đáng lo ngại mà các chuyên gia cho là đáng báo động và chỉ ra một vấn đề lớn hơn.

  • The child's repeated absences from school have caught the attention of her teachers, who are now worryingly curious as to why she seems to be struggling with her studies.

    Việc trẻ em liên tục nghỉ học đã thu hút sự chú ý của giáo viên. Họ hiện đang lo lắng và tò mò không biết tại sao em lại có vẻ gặp khó khăn trong việc học.

  • The amount of plastic waste in the ocean has reached worryingly high levels, threatening the fragile ecosystem of the marine environment.

    Lượng rác thải nhựa trong đại dương đã đạt đến mức cao đáng lo ngại, đe dọa hệ sinh thái mong manh của môi trường biển.

  • The recent string of violent crimes in the neighborhood is causing many residents to be worryingly uneasy and afraid for their safety.

    Hàng loạt tội phạm bạo lực gần đây trong khu vực đang khiến nhiều cư dân lo lắng và sợ hãi cho sự an toàn của mình.

  • The dark stains on Jane's chest X-ray have left her doctor worryingly suspect, and he has ordered a series of further tests to determine the cause.

    Những vết đen trên phim chụp X-quang ngực của Jane khiến bác sĩ nghi ngờ và đã yêu cầu thực hiện một loạt các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân.

  • The levels of pollutants in the air are worryingly high, causing frequent and severe headaches for nearby residents and forcing some to seek medical attention.

    Mức độ ô nhiễm trong không khí ở mức đáng lo ngại, gây ra những cơn đau đầu dữ dội và thường xuyên cho cư dân sống gần đó và buộc một số người phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế.