Định nghĩa của từ working week

working weeknoun

tuần làm việc

/ˌwɜːkɪŋ ˈwiːk//ˌwɜːrkɪŋ ˈwiːk/

Thuật ngữ "working week" đề cập đến khoảng thời gian theo lịch trình mà một cá nhân được tuyển dụng và được mong đợi hoàn thành nhiệm vụ chuyên môn của họ. Khoảng thời gian này thường được hiểu là từ Thứ Hai đến Thứ Sáu ở hầu hết các xã hội phương Tây, phản ánh ảnh hưởng lịch sử của Cơ đốc giáo và mối liên hệ của nó với ý tưởng về sáu ngày lao động và một ngày nghỉ ngơi, thường được gọi là Thứ Bảy. Tuy nhiên, cấu hình chính xác của tuần làm việc có thể khác nhau tùy theo quốc gia, ngành và nghề nghiệp, với một số tổ chức áp dụng lịch trình linh hoạt, làm việc từ xa hoặc tuần làm việc rút gọn để đáp ứng nhu cầu của cá nhân và tổ chức. Tuy nhiên, thuật ngữ "working week" vẫn là một biệt danh được hiểu và sử dụng rộng rãi cho khoảng thời gian mà mọi người cống hiến hết mình cho các hoạt động chuyên môn của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been working tirelessly for five days straight during this busy working week.

    Sarah đã làm việc không biết mệt mỏi trong năm ngày liên tục trong tuần làm việc bận rộn này.

  • The deadline for the project falls right in the middle of my working week, making it difficult for me to balance my other commitments.

    Hạn chót của dự án rơi đúng vào giữa tuần làm việc của tôi, khiến tôi khó có thể cân bằng các cam kết khác.

  • Due to unforeseen circumstances, Mark had to take some unexpected time off work during his working week, causing disruptions to his scheduled tasks.

    Do những tình huống không lường trước được, Mark phải nghỉ làm đột xuất trong tuần làm việc, gây gián đoạn các công việc theo lịch trình của anh.

  • Jane's role often requires her to work long hours during the working week, resulting in her having very little free time outside of work.

    Công việc của Jane thường đòi hỏi cô phải làm việc nhiều giờ trong tuần, khiến cô có rất ít thời gian rảnh rỗi ngoài công việc.

  • During this working week, I have been juggling multiple projects at once, leaving me feeling quite stressed and overwhelmed.

    Trong tuần làm việc này, tôi phải giải quyết nhiều dự án cùng một lúc, khiến tôi cảm thấy khá căng thẳng và choáng ngợp.

  • Fortunately, my working week comes to an end soon, allowing me to finally relax and enjoy some well-deserved downtime.

    May mắn thay, tuần làm việc của tôi sắp kết thúc, cho phép tôi cuối cùng cũng được thư giãn và tận hưởng thời gian nghỉ ngơi xứng đáng.

  • Since I started a new job, my working week has become much busier and more demanding than it was before.

    Từ khi bắt đầu công việc mới, tuần làm việc của tôi trở nên bận rộn và đòi hỏi nhiều hơn trước rất nhiều.

  • Due to the Bank Holiday, our working week is shorter than usual this time around, which is a welcome change for many employees.

    Do ngày lễ Ngân hàng, tuần làm việc của chúng tôi lần này ngắn hơn bình thường, đây là sự thay đổi đáng hoan nghênh đối với nhiều nhân viên.

  • As a freelancer, I have the luxury of creating my own working week, unlike traditional office jobs.

    Là một người làm việc tự do, tôi có thể thoải mái tạo ra tuần làm việc của riêng mình, không giống như những công việc văn phòng truyền thống.

  • Since the pandemic hit, many people's working weeks have become drastically different, with remote work and home-schooling now the norm for many individuals.

    Kể từ khi đại dịch xảy ra, tuần làm việc của nhiều người đã thay đổi đáng kể khi làm việc từ xa và học tại nhà hiện đã trở thành chuẩn mực đối với nhiều cá nhân.