danh từ
ngày làm việc, ngày công
ngày làm việc
/ˈwɜːkdeɪ//ˈwɜːrkdeɪ/"Workday" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, kết hợp các từ tiếng Anh cổ "weorc" (công việc) và "dæg" (ngày). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, mặc dù cách sử dụng ban đầu của nó ám chỉ bất kỳ ngày nào dành riêng cho lao động, không nhất thiết phải là một lịch trình cụ thể. Khái niệm hiện đại về "workday" là khoảng thời gian cố định để làm việc, thường là 8 giờ, xuất hiện cùng với Cách mạng Công nghiệp và sự trỗi dậy của công việc nhà máy. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong các mô hình làm việc từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp.
danh từ
ngày làm việc, ngày công
the part of a day during which you work
phần trong ngày mà bạn làm việc
một ngày làm việc 8 giờ
a day on which you usually work or on which most people usually work
một ngày mà bạn thường làm việc hoặc vào ngày mà hầu hết mọi người thường làm việc
giao thông ngày làm việc
All matches