Định nghĩa của từ thursday

thursdaynoun

thứ 5

/ˈθəːzdeɪ//ˈθəːzdi/

Định nghĩa của từ undefined

Tiếng Anh cổ Thu(n)resdæg ‘ngày sấm sét’, được đặt theo tên Thunor hoặc Thor, vị thần sấm sét của người Đức; bản dịch của tiếng La-tinh muộn Jovis dies ‘ngày của Sao Mộc’, Thor được coi là vị thần Sao Mộc của La Mã. So sánh với tiếng Hà Lan donderdag và tiếng Đức Donnerstag

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngày thứ năm (trong tuần lễ)

namespace
Ví dụ:
  • Today is Thursday, and I have a doctor's appointment in the afternoon.

    Hôm nay là thứ năm và tôi có hẹn với bác sĩ vào buổi chiều.

  • My history presentation is due on Thursday, so I need to finalize my research tonight.

    Bài thuyết trình về lịch sử của tôi phải nộp vào thứ năm, vì vậy tôi cần hoàn thiện bài nghiên cứu của mình vào tối nay.

  • On Thursday evening, we have dinner plans with some friends at the newest restaurant in town.

    Tối thứ năm, chúng tôi có kế hoạch ăn tối với một số người bạn tại nhà hàng mới nhất trong thị trấn.

  • Thursday is supposed to be overcast with a chance of rain, so I suggest bringing an umbrella.

    Thứ năm dự kiến ​​trời nhiều mây và có khả năng mưa, vì vậy tôi khuyên bạn nên mang theo ô.

  • The concert we've been looking forward to is on Thursday night, and I'm so excited to finally see my favorite band live!

    Buổi hòa nhạc mà chúng tôi mong đợi sẽ diễn ra vào tối thứ năm và tôi rất vui mừng khi cuối cùng cũng được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp!

  • I forgot to pay my bills on Wednesday, so I'll need to do it on Thursday before the due date.

    Tôi quên thanh toán hóa đơn vào thứ Tư, vì vậy tôi sẽ phải thanh toán vào thứ Năm trước ngày đến hạn.

  • Our team meeting has been rescheduled for Thursday morning, so I need to wake up earlier than usual.

    Cuộc họp nhóm của chúng tôi đã được lên lịch lại vào sáng thứ năm, vì vậy tôi cần phải thức dậy sớm hơn bình thường.

  • Thursday seems like the best day to finish up some errands, since the weekend is always busy.

    Thứ năm có vẻ là ngày tốt nhất để hoàn thành một số việc vặt vì cuối tuần luôn bận rộn.

  • Thursday's weather forecast is looking promising for a picnic in the park, so let's pack a lunch and spend the afternoon outdoors.

    Dự báo thời tiết vào thứ năm có vẻ thích hợp cho một buổi dã ngoại trong công viên, vậy hãy cùng chuẩn bị bữa trưa và dành buổi chiều ở ngoài trời.

  • I've had a busy week, but at least Thursday is almost over! Let's celebrate with a glass of wine tonight.

    Tôi đã có một tuần bận rộn, nhưng ít nhất thì thứ Năm cũng sắp kết thúc rồi! Chúng ta hãy cùng ăn mừng với một ly rượu vang tối nay nhé.

Từ, cụm từ liên quan