Định nghĩa của từ monday

mondaynoun

thứ 2

/ˈmʌndeɪ//ˈmʌndi/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "Monday" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ German cổ. Trong tiếng Anh cổ, ngày này được gọi là "Mōnandæg", có nghĩa là "ngày của Mặt trăng". Tên này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mōna" có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ và "dæg" có nghĩa là "ngày". Người La Mã, những người ban đầu đặt tên các ngày trong tuần theo tên các thiên thể, đã đặt tên cho ngày này là "Dies Lunae" hoặc "Ngày của Mặt trăng". Tuy nhiên, khi các bộ lạc German áp dụng hệ thống đặt tên ngày của La Mã, họ đã thay thế các tên tiếng Latin bằng tên của riêng họ, dẫn đến tên "Mōnandæg" hoặc "Monday" được sử dụng trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, tên này đã phát triển thành "Monday" trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngày thứ hai

meaningnghỉ ngày thứ hai

namespace
Ví dụ:
  • My workweek starts on Monday, and I always feel a mix of excitement and nervousness as I head into the office on that day.

    Tuần làm việc của tôi bắt đầu vào thứ Hai và tôi luôn cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng khi đến văn phòng vào ngày hôm đó.

  • Remember to submit your assignments by midnight on Monday to receive full credit.

    Hãy nhớ nộp bài tập trước nửa đêm thứ Hai để được tính điểm đầy đủ.

  • I typically hit the snooze button several times on Monday mornings before finally getting out of bed.

    Tôi thường nhấn nút báo lại nhiều lần vào sáng thứ Hai trước khi ra khỏi giường.

  • The shop's Monday discounts are a great perk for regular shoppers.

    Chương trình giảm giá vào thứ Hai của cửa hàng là một ưu đãi tuyệt vời dành cho những người mua sắm thường xuyên.

  • I always try to schedule important meetings for Tuesdays rather than Mondays, as I find that people are generally more focused and attentive on that day.

    Tôi luôn cố gắng sắp xếp các cuộc họp quan trọng vào thứ Ba thay vì thứ Hai, vì tôi thấy rằng mọi người thường tập trung và chú ý hơn vào ngày đó.

  • I have a standing appointment to visit the dentist on the first Monday of every month.

    Tôi có lịch hẹn cố định để đi khám nha sĩ vào thứ Hai đầu tiên của mỗi tháng.

  • Although I hate the thought of returning to the grind after a relaxing weekend, I'm grateful that Mondays bring a sense of structure and routine back into my life.

    Mặc dù ghét ý nghĩ phải quay lại guồng quay công việc sau một kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn, nhưng tôi vẫn biết ơn vì thứ Hai mang lại cho cuộc sống tôi cảm giác có trật tự và nề nếp trở lại.

  • I used to dread Mondays, but I've come to see them as a fresh start and an opportunity to recharge my batteries.

    Tôi từng rất sợ thứ Hai, nhưng giờ tôi coi đó là sự khởi đầu mới và là cơ hội để nạp lại năng lượng.

  • I try to make sure that I don't have too many social events or commitments on Monday nights, as I prefer to keep that evening as a gentle transition back into the workweek.

    Tôi cố gắng đảm bảo rằng mình không có quá nhiều sự kiện xã hội hoặc cam kết vào tối thứ Hai, vì tôi muốn giữ buổi tối đó như một sự chuyển tiếp nhẹ nhàng trở lại với tuần làm việc.

  • The grocery store is always crowded on Monday afternoons as people stock up for the week ahead.

    Cửa hàng tạp hóa luôn đông đúc vào các buổi chiều thứ Hai vì mọi người đều tích trữ hàng hóa cho tuần tới.