Định nghĩa của từ growl

growlverb

gầm gừ

/ɡraʊl//ɡraʊl/

Nguồn gốc của từ "growl" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "grulan" hoặc "grulon". Trong tiếng Anh cổ, "grulan" có nghĩa là "lầm bầm" hoặc "lẩm bẩm". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, và cuối cùng, nó được viết là "growlen" và phát âm là "groh-uhln" trong tiếng Anh trung đại. Cách viết hiện đại "growl" và cách phát âm là "GROHL" xuất hiện vào thế kỷ 16. Trong cách sử dụng hiện tại, từ "growl" thường được liên tưởng đến âm thanh ầm ầm trầm thấp, sâu lắng do các loài động vật như mèo, chó và gấu tạo ra như một dấu hiệu cảnh báo hoặc hung hăng. Việc sử dụng "growl" để mô tả tiếng ồn mà các loài động vật này tạo ra đã phát triển vào thế kỷ 14, và ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả âm thanh cũng như hành động càu nhàu hoặc lẩm bẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng gầm, tiếng gầm gừ

examplethunder is growling in the distance: sấm rền ở phía xa

meaningtiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu

exampleto growl at someone: càu nhàu với ai

type động từ

meaninggầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)

examplethunder is growling in the distance: sấm rền ở phía xa

meaning(: at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu

exampleto growl at someone: càu nhàu với ai

namespace

to make a low sound in the throat, usually as a sign of anger

phát ra âm thanh trầm trong cổ họng, thường là dấu hiệu của sự tức giận

Ví dụ:
  • The dog growled at them.

    Con chó gầm gừ với họ.

  • The lion growled deeply as it tore into the buffalo, displaying its dominant nature.

    Con sư tử gầm gừ dữ dội khi lao vào con trâu rừng, thể hiện bản chất thống trị của nó.

  • The burly guard dog growled menacingly as the intruder tried to break into the house.

    Con chó bảo vệ lực lưỡng gầm gừ đầy đe dọa khi kẻ đột nhập cố gắng đột nhập vào nhà.

  • The bear growled fiercely, warning the hikers to stay away from its cubs.

    Con gấu gầm gừ dữ dội, cảnh báo những người đi bộ đường dài tránh xa đàn con của nó.

  • The gorilla in the zoo grew calmly at the sound of the ranger's whistle, but suddenly growled when a small child reached out to touch it.

    Con khỉ đột trong sở thú trở nên bình tĩnh khi nghe tiếng còi của người kiểm lâm, nhưng đột nhiên gầm gừ khi một đứa trẻ đưa tay ra chạm vào nó.

Ví dụ bổ sung:
  • The dog growled softly at me.

    Con chó gầm nhẹ với tôi.

  • Her stomach was growling with hunger.

    Bụng cô đang cồn cào vì đói.

to say something in a low angry voice

nói điều gì đó với giọng thấp giận dữ

Ví dụ:
  • ‘Who are you?’ he growled at the stranger.

    “Anh là ai?” anh gầm gừ với người lạ.

  • She growled a sarcastic reply.

    Cô gầm gừ trả lời một cách mỉa mai.

Ví dụ bổ sung:
  • ‘I'm a desperate man,’ he growled menacingly.

    “Tôi là một kẻ tuyệt vọng,” anh gầm gừ đầy đe dọa.

  • ‘Mosquitos!’ she growled under her breath.

    “Muỗi!” cô ấy gầm gừ trong hơi thở.

  • to growl in annoyance

    gầm gừ khó chịu

Từ, cụm từ liên quan

All matches