Định nghĩa của từ prairie wolf

prairie wolfnoun

sói thảo nguyên

/ˈpreəri wʊlf//ˈpreri wʊlf/

Thuật ngữ "prairie wolf" không ám chỉ một loài động vật cụ thể vì nó không phải là tên khoa học được công nhận hoặc được sử dụng phổ biến. Thuật ngữ này ban đầu được những người định cư đầu tiên ở châu Âu sử dụng để mô tả loài sói xám (Canis lupus) vốn sinh sống ở các thảo nguyên và đồng cỏ của Bắc Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng "prairie wolf" để chỉ loài sói xám đã không còn được ưa chuộng nữa, vì các nhà khoa học và nhà bảo tồn hiện nay công nhận loài này bằng tên khoa học của nó. Ngày nay, việc bảo tồn và quản lý loài sói xám ở Bắc Mỹ được quản lý bởi các tổ chức như Cục Cá và Động vật hoang dã Hoa Kỳ và nhiều chính quyền tiểu bang khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The prairie wolf, also known as the red wolf, once roamed the vast grasslands of the American prairies in large packs, but today their population has dwindled to fewer than 40 individuals in captivity.

    Sói thảo nguyên, còn được gọi là sói đỏ, từng lang thang trên những đồng cỏ rộng lớn của thảo nguyên châu Mỹ theo bầy đàn lớn, nhưng ngày nay số lượng loài này đã giảm xuống còn dưới 40 cá thể trong điều kiện nuôi nhốt.

  • The endangered status of the prairie wolf has prompted conservation efforts to protect their remaining habitats, as well as efforts to reintroduce captive-bred wolves into the wild to bolster dwindling populations.

    Tình trạng nguy cấp của loài sói đồng cỏ đã thúc đẩy những nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống còn lại của chúng, cũng như những nỗ lực tái thả những con sói được nuôi nhốt vào tự nhiên để củng cố quần thể đang suy giảm.

  • Prior to their near extinction, prairie wolves were apex predators in their native environments, playing a crucial role in maintaining the ecological balance of the prairie ecosystem.

    Trước khi gần tuyệt chủng, loài sói thảo nguyên là loài săn mồi đỉnh cao trong môi trường bản địa của chúng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của hệ sinh thái thảo nguyên.

  • The distinctive howl of a prairie wolf, with its distinct cadence and tonality, is both haunting and evocative, reflecting the isolation and severity of their native environments.

    Tiếng hú đặc trưng của loài sói đồng cỏ, với nhịp điệu và âm điệu riêng biệt, vừa ám ảnh vừa gợi cảm, phản ánh sự cô lập và khắc nghiệt của môi trường bản địa của chúng.

  • Despite their dwindling numbers, the prairie wolf continues to captivate scientists and conservationists alike, who see it as a powerful symbol of the fragility of the natural world and the urgent need to protect endangered species.

    Mặc dù số lượng đang giảm dần, loài sói đồng cỏ vẫn tiếp tục thu hút sự chú ý của các nhà khoa học và nhà bảo tồn, những người coi chúng là biểu tượng mạnh mẽ cho sự mong manh của thế giới tự nhiên và nhu cầu cấp thiết phải bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • In the midst of the modern world, the prairie wolf stands as a reminder of a time when wilderness and natural beauty existed in abundance, and raises important questions about our responsibility to preserve these unfettered landscapes for future generations.

    Giữa thế giới hiện đại, loài sói đồng cỏ là lời nhắc nhở về thời kỳ mà thiên nhiên hoang dã và vẻ đẹp tự nhiên còn tồn tại dồi dào, đồng thời đặt ra những câu hỏi quan trọng về trách nhiệm của chúng ta trong việc bảo tồn những cảnh quan thiên nhiên hoang sơ này cho các thế hệ tương lai.

  • Efforts to save the prairie wolf are not simply about preserving an endangered species, but about preserving the health and vitality of entire ecosystems, and ensuring that the complexity and delicate balance of the natural world is not lost to the sands of time.

    Những nỗ lực nhằm cứu loài sói đồng cỏ không chỉ đơn thuần là bảo tồn một loài có nguy cơ tuyệt chủng mà còn là bảo vệ sức khỏe và sức sống của toàn bộ hệ sinh thái, đồng thời đảm bảo sự phức tạp và cân bằng tinh tế của thế giới tự nhiên không bị mất đi theo thời gian.

  • The rainy season brings a profusion of wildflowers to the prairie landscape, epitomizing the fertility and richness of these often-misunderstood environments, and highlighting the critical role that prairie wolves play in preserving them.

    Mùa mưa mang đến vô số loài hoa dại cho cảnh quan thảo nguyên, tượng trưng cho sự màu mỡ và giàu có của môi trường thường bị hiểu lầm này, đồng thời làm nổi bật vai trò quan trọng của loài sói thảo nguyên trong việc bảo tồn chúng.

  • The disappearance of prairie wolves from their native habitats represents a loss not just for the natural world, but also for human societies, who stand to benefit from the wisdom and resilience embodied by these adapted predators.

    Sự biến mất của loài sói đồng cỏ khỏi môi trường sống bản địa của chúng không chỉ là mất mát đối với thế giới tự nhiên mà còn đối với xã hội loài người, những người được hưởng lợi từ sự khôn ngoan và khả năng phục hồi mà loài săn mồi thích nghi này thể hiện.

  • Reconnecting with the rhythm and beauty of the prairie landscape, and the sometimes-

    Kết nối lại với nhịp điệu và vẻ đẹp của cảnh quan thảo nguyên, và đôi khi-

Từ, cụm từ liên quan

All matches