Định nghĩa của từ wittingly

wittinglyadverb

dí dỏm

/ˈwɪtɪŋli//ˈwɪtɪŋli/

"Wittingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "witan", có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Theo thời gian, "witan" phát triển thành "wit", biểu thị "intelligence" hoặc "sự nhạy bén về mặt tinh thần". Hậu tố "-ing" được thêm vào, biểu thị trạng thái hoặc hành động, tạo thành "witting". Cuối cùng, hậu tố "-ly" được thêm vào, biểu thị cách thức, tạo thành "wittingly," ngụ ý làm điều gì đó với kiến ​​thức hoặc ý định có ý thức.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcó ý thức, tự giác, có suy nghĩ

namespace
Ví dụ:
  • The thief wittingly left behind his fingerprints on the safe, making it easy for the police to catch him.

    Tên trộm cố tình để lại dấu vân tay trên két sắt, giúp cảnh sát dễ dàng bắt được hắn.

  • The spy wittingly passed on false information to conceal the true objective of their mission.

    Điệp viên cố tình truyền thông tin sai lệch để che giấu mục tiêu thực sự của nhiệm vụ.

  • In a crowded marketplace, the pickpocket wittingly picked the wrong pocket, producing only crumpled up receipts and loose change.

    Trong một khu chợ đông đúc, kẻ móc túi cố tình móc nhầm túi, chỉ lấy ra được những tờ biên lai nhàu nát và vài đồng tiền lẻ.

  • The greedy businessman made witting decisions that led to severe financial losses for his company.

    Doanh nhân tham lam đã đưa ra những quyết định sáng suốt dẫn đến tổn thất tài chính nghiêm trọng cho công ty.

  • The cook wittingly added extra salt to the soup, knowing it would intensify its flavor and please the guests' taste buds.

    Người đầu bếp cố tình thêm muối vào súp, biết rằng điều này sẽ làm tăng hương vị của món ăn và làm hài lòng vị giác của thực khách.

  • The actor wittingly delivered a convincing performance, implying that he knew what the audience wanted to see.

    Nam diễn viên đã cố tình thể hiện một màn trình diễn thuyết phục, ngụ ý rằng anh biết khán giả muốn xem điều gì.

  • The athlete wittingly faked his injury, hoping to give his team an edge in the upcoming match.

    Vận động viên này đã cố tình giả vờ bị thương với hy vọng giúp đội mình có lợi thế trong trận đấu sắp tới.

  • The lawyer wittingly devised a strategy that concealed the truth and helped her client escape a shot verdict.

    Luật sư đã cố tình nghĩ ra một chiến lược che giấu sự thật và giúp thân chủ của mình thoát khỏi án phạt.

  • The scientist wittingly set up an experiment that proved her theory and earned her worldwide recognition.

    Nhà khoa học này đã cố tình thực hiện một thí nghiệm để chứng minh lý thuyết của mình và giúp bà được cả thế giới công nhận.

  • The politician wittingly pandered to the masses, making public statements that echoed their beliefs and winning their votes.

    Các chính trị gia cố tình lấy lòng quần chúng, đưa ra những tuyên bố công khai phản ánh niềm tin của họ và giành được phiếu bầu của họ.