Định nghĩa của từ guardian angel

guardian angelnoun

thiên thần hộ mệnh

/ˌɡɑːdiən ˈeɪndʒl//ˌɡɑːrdiən ˈeɪndʒl/

Khái niệm về thiên thần hộ mệnh có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, khi họ được cho là những thực thể tinh thần bảo vệ và hướng dẫn mọi người. Tuy nhiên, cụm từ cụ thể "guardian angel" được cho là bắt nguồn từ thần học Cơ đốc giáo. Trong Kinh thánh, không có đề cập rõ ràng nào về việc các thiên thần được giao cho các cá nhân làm người bảo vệ cá nhân. Tuy nhiên, khái niệm về các thiên thần phục vụ như sứ giả hoặc mục sư thiêng liêng có thể được tìm thấy trong cả Cựu Ước và Tân Ước. Vào thời Trung cổ, khi Giáo hội Công giáo thúc đẩy việc tôn thờ các thiên thần, thì ý tưởng về những người bảo vệ cá nhân đã trở nên phổ biến. Thánh Thomas Aquinas, một nhà thần học thời trung cổ nổi tiếng, đã viết rằng mỗi người đều có một thiên thần hộ mệnh được giao cho họ khi mới sinh ra, với nhiệm vụ trông chừng và hướng dẫn họ. Lời giải thích chính thức về giáo lý của Giáo hội Công giáo liên quan đến chủ đề này có thể được tìm thấy trong Sách giáo lý, trong đó nêu rằng "từ khi sinh ra cho đến khi chết, cuộc sống của con người luôn được bao quanh bởi sự chăm sóc và cầu bầu của [thiên thần]". Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp và một số giáo phái Tin lành cũng tin vào khái niệm về thiên thần hộ mệnh. Trong truyền thống Chính thống giáo, họ được gọi là "linh hồn hộ mệnh", trong khi một số giáo phái Tin lành sử dụng thuật ngữ khác nhau như "linh hồn phục vụ" hoặc "thiên thần canh gác". Tóm lại, cụm từ "guardian angel" được sử dụng ngày nay trong bối cảnh tôn giáo Cơ đốc giáo ám chỉ một đấng trên trời được giao nhiệm vụ canh gác và bảo vệ một người cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah prayed for her guardian angel to watch over her as she traveled to an unfamiliar city alone.

    Sarah cầu nguyện thiên thần hộ mệnh sẽ dõi theo cô khi cô một mình đi đến một thành phố xa lạ.

  • Little Johnny clutched his teddy bear close to his chest, imagining his stuffed animal was his guardian angel keeping him safe from harm.

    Cậu bé Johnny ôm chặt chú gấu bông vào ngực, tưởng tượng rằng con thú nhồi bông đó chính là thiên thần hộ mệnh bảo vệ cậu khỏi nguy hiểm.

  • Lena found solace in the belief that her late grandmother, whom she viewed as her guardian angel, was still watching over her.

    Lena tìm thấy niềm an ủi khi tin rằng người bà quá cố của cô, người mà cô coi là thiên thần hộ mệnh, vẫn đang dõi theo cô.

  • Tom couldn't explain how he managed to escape the burning building, but he believed it was his guardian angel that saved him in the nick of time.

    Tom không thể giải thích được làm sao anh có thể thoát khỏi tòa nhà đang cháy, nhưng anh tin rằng chính thiên thần hộ mệnh đã cứu anh kịp thời.

  • Maria's guardian angel protected her from danger when she took an unexpected detour on her walk home from work late at night.

    Thiên thần hộ mệnh của Maria đã bảo vệ cô khỏi nguy hiểm khi cô bất ngờ rẽ vào đường khác trên đường đi làm về nhà vào lúc đêm muộn.

  • Despite the chaos and danger around him, John remained calm and collected, trusting that his guardian angel was there to guide him through the situation.

    Bất chấp sự hỗn loạn và nguy hiểm xung quanh, John vẫn bình tĩnh và tin tưởng rằng thiên thần hộ mệnh sẽ dẫn dắt anh vượt qua tình huống này.

  • Rachel's guardian angel prevented a car accident as she swerved out of the way of an errant driver, sparing her life.

    Thiên thần hộ mệnh của Rachel đã ngăn chặn một vụ tai nạn xe hơi khi cô tránh được một người lái xe sai luật, giúp cô giữ được mạng sống.

  • As the storm raged outside, Jessica turned to her faith, asking her guardian angel to shield her home from harm.

    Khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài, Jessica hướng về đức tin của mình, cầu xin thiên thần hộ mệnh bảo vệ ngôi nhà của cô khỏi nguy hiểm.

  • David's guardian angel led him to a ditch where he stumbled upon a lost child, ensuring their safety until help arrived.

    Thiên thần hộ mệnh của David dẫn anh đến một con mương, nơi anh tình cờ gặp một đứa trẻ bị lạc, đảm bảo an toàn cho chúng cho đến khi có người đến cứu.

  • After Linda's cancer diagnosis, she found comfort in believing that an angel was fighting alongside her, bolstering her strength and healing her body.

    Sau khi Linda được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, cô cảm thấy an ủi khi tin rằng có một thiên thần đang chiến đấu bên cạnh cô, củng cố sức mạnh và chữa lành cơ thể cô.

Từ, cụm từ liên quan