Định nghĩa của từ winger

wingernoun

tiền vệ cánh nói chung

/ˈwɪŋə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "winger" có nguồn gốc từ môn thể thao **cricket**. Vào cuối thế kỷ 19, các đội cricket bắt đầu triển khai một **"dừng dài"** trên đường biên để che chắn cho những quả bóng rộng. Thuật ngữ "winger" phát triển từ điều này, vì dừng dài được đặt ở **cánh** của sân, **"winging"** để bắt bóng. Thuật ngữ này sau đó lan sang các môn thể thao khác như bóng đá và khúc côn cầu, nơi nó tiếp tục được sử dụng để mô tả những cầu thủ chơi ở hai bên cánh hoặc "wings" của sân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá)

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team relies heavily on their skilled winger, who frequently scores goals and assists his teammates.

    Đội bóng đá phụ thuộc rất nhiều vào cầu thủ chạy cánh có kỹ năng, người thường xuyên ghi bàn và hỗ trợ đồng đội.

  • The hockey team has appointed a new winger who brings a new level of speed and agility to their game.

    Đội khúc côn cầu đã bổ nhiệm một cầu thủ chạy cánh mới, người mang đến tốc độ và sự nhanh nhẹn mới cho trò chơi của họ.

  • The winger on the basketball team has been coordinating his moves with the point guard, creating numerous scoring opportunities.

    Cầu thủ chạy cánh của đội bóng rổ đã phối hợp di chuyển với hậu vệ dẫn bóng, tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn.

  • The football team's winger receives the ball on the wing and immediately charges towards the goal.

    Cầu thủ chạy cánh của đội bóng đá nhận bóng ở cánh và ngay lập tức lao về phía khung thành.

  • The rugby team's winger manages to break free from the defense and score a vital try in the match.

    Cầu thủ chạy cánh của đội bóng bầu dục đã thoát khỏi hàng phòng ngự và ghi được bàn thắng quan trọng trong trận đấu.

  • The winger on the field hockey team controls the ball with skill and accurately passes it to her teammates.

    Cầu thủ chạy cánh trong đội khúc côn cầu trên sân kiểm soát bóng một cách khéo léo và chuyền bóng chính xác cho đồng đội.

  • The ice hockey team's winger demonstrates incredible shooting skills, regularly scoring from the perimeter.

    Cầu thủ chạy cánh của đội khúc côn cầu trên băng này thể hiện kỹ năng sút bóng đáng kinh ngạc khi thường xuyên ghi bàn từ ngoài vòng cấm.

  • The basketball winger dribbles stealthily towards the basket, skipping past defenders and delivering an impressive slam dunk.

    Cầu thủ bóng rổ chạy cánh khéo léo về phía rổ, vượt qua các hậu vệ và thực hiện cú úp rổ ấn tượng.

  • The winger on the field hockey team creates dynamic moves, seamlessly adapting as the game's pace shifts rapidly.

    Cầu thủ chạy cánh trong đội khúc côn cầu trên sân tạo ra những động tác năng động, thích nghi liền mạch khi tốc độ của trận đấu thay đổi nhanh chóng.

  • The football team's winger makes a clever run, beating the defenders and scoring another dramatic goal.

    Cầu thủ chạy cánh của đội bóng đá đã có pha chạy bóng thông minh, vượt qua các hậu vệ và ghi thêm một bàn thắng ấn tượng.

Từ, cụm từ liên quan