Định nghĩa của từ wine vinegar

wine vinegarnoun

giấm rượu

/ˌwaɪn ˈvɪnɪɡə(r)//ˌwaɪn ˈvɪnɪɡər/

Thuật ngữ "wine vinegar" có nguồn gốc từ quá trình lên men tự nhiên của rượu vang. Sau khi nước nho lên men, đồ uống thu được được gọi là rượu vang. Một số loại rượu vang, đặc biệt là những loại có hàm lượng cồn cao, có thể bắt đầu trải qua quá trình lên men thứ cấp được gọi là quá trình acetobacterium. Quá trình này được thực hiện bởi vi khuẩn trong không khí được gọi là acetobacter. Những vi khuẩn này chuyển hóa etanol trong rượu thành axit axetic, dẫn đến vị chua của rượu. Sản phẩm thu được từ quá trình này được gọi là giấm rượu. Sau đó, nó có thể được sử dụng như một chất tạo hương vị trong nấu ăn, bảo quản và ngâm chua. Việc sử dụng giấm rượu sớm nhất được ghi nhận có từ thời La Mã cổ đại, nơi các văn bản cho thấy nó được sử dụng trong các món salad và nước sốt.

namespace
Ví dụ:
  • I used red wine vinegar in place of regular vinegar in my salad dressing to give it a more complex flavor.

    Tôi dùng giấm rượu vang đỏ thay cho giấm thường trong nước sốt trộn salad để tạo cho nó hương vị phức tạp hơn.

  • The recipe called for white wine vinegar, but I substituted apple cider vinegar instead because it's what I had on hand.

    Công thức yêu cầu dùng giấm rượu trắng, nhưng tôi thay thế bằng giấm táo vì đó là thứ tôi có sẵn.

  • I marinated the chicken in a mixture of olive oil, garlic, and white wine vinegar before grilling it for a tangy twist.

    Tôi ướp thịt gà trong hỗn hợp dầu ô liu, tỏi và giấm rượu trắng trước khi nướng để có hương vị chua chua.

  • The chef added a splash of balsamic vinegar to the wine sauce to balance out the acidity and sweetness.

    Đầu bếp thêm một ít giấm balsamic vào nước sốt rượu để cân bằng vị chua và vị ngọt.

  • The vinaigrette was made with balsamic vinegar, dijon mustard, and honey for a sweet and tangy taste.

    Nước sốt được làm từ giấm balsamic, mù tạt Dijon và mật ong để tạo nên hương vị ngọt và chua.

  • I made a simple dressing with red wine vinegar, Dijon mustard, and olive oil to go with the fresh greens.

    Tôi làm một loại nước sốt đơn giản với giấm rượu vang đỏ, mù tạt Dijon và dầu ô liu để ăn kèm với rau xanh tươi.

  • The vegetables were pickled in a mixture of white wine vinegar, sugar, and water for a quick and easy side dish.

    Rau được ngâm trong hỗn hợp giấm rượu trắng, đường và nước để tạo thành món ăn kèm nhanh chóng và dễ làm.

  • The homemade barbecue sauce had a lovely tang from the addition of apple cider vinegar.

    Nước sốt thịt nướng tự làm có vị chua dễ chịu do có thêm giấm táo.

  • The chef deglazed the pan with balsamic vinegar and wine to create a rich and savory sauce.

    Đầu bếp khử mùi chảo bằng giấm balsamic và rượu vang để tạo ra loại nước sốt đậm đà và thơm ngon.

  • I mixed equal parts red wine vinegar and honey for a classic sweet and sour glaze for the ham.

    Tôi trộn giấm rượu vang đỏ và mật ong theo tỷ lệ bằng nhau để tạo thành nước sốt chua ngọt cổ điển cho giăm bông.