Định nghĩa của từ wickerwork

wickerworknoun

đồ đan bằng liễu gai

/ˈwɪkəwɜːk//ˈwɪkərwɜːrk/

Thuật ngữ "wickerwork" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, cụ thể là vào thời Anglo-Saxon. Thuật ngữ này đề cập đến nghề thủ công truyền thống đan các vật liệu tự nhiên như cây liễu, cây sậy và các vật liệu mềm dẻo khác thành các mẫu phức tạp để tạo ra các vật dụng chức năng như giỏ, đồ nội thất và tác phẩm điêu khắc. Bản thân từ "wicker" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wicca", có nghĩa là "witch" hoặc "phù thủy". Mặc dù thoạt đầu có vẻ khó hiểu, nhưng rất có thể đây là sự trùng hợp ngẫu nhiên, vì từ này không được dùng để mô tả phù thủy hoặc hành động của họ vào thời đó. Thay vào đó, thuật ngữ "wicca" thường được dùng để chỉ một người đàn ông hoặc phụ nữ thực hành các tôn giáo ngoại giáo vào thời đó. Ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ "wickerwork" đã phát triển theo thời gian, gắn liền với việc tạo ra hình nộm người cho các nghi lễ ngoại giáo. Theo truyền thống của người Celt, lễ vật của những người đan lát như vậy sẽ được đốt cháy như một phần của lễ hiến tế con người, bao gồm trong các nghi lễ sinh sản và thu hoạch. Tuy nhiên, mối liên hệ này đã bị các học giả bác bỏ vì họ tin rằng những nghi lễ này đã bị nhà sử học La Mã Tacitus phóng đại quá mức. Ngày nay, "wickerwork" chủ yếu được sử dụng để mô tả nghề thủ công truyền thống, vốn đã trở nên phổ biến trở lại nhờ các vật liệu tự nhiên và thân thiện với môi trường, cũng như các họa tiết và thiết kế phức tạp. Trong những năm gần đây, đồ đan lát cũng đã được đưa vào các xu hướng thiết kế hiện đại, với đồ nội thất đan lát trở thành lựa chọn phổ biến cho nội thất theo phong cách bền vững và mộc mạc.

namespace
Ví dụ:
  • The wicker chair on the porch was recently restored, showcasing its intricate wickerwork.

    Chiếc ghế mây trên hiên nhà mới được phục chế gần đây, phô bày những họa tiết mây tinh xảo.

  • The wicker basket filled with fruits and vegetables added a rustic touch to the farmer's market.

    Chiếc giỏ đan bằng liễu gai đựng đầy trái cây và rau quả tạo thêm nét mộc mạc cho khu chợ nông sản.

  • The wicker boat swayed gently in the ocean breeze, its intricate wickerwork withstanding the waves.

    Chiếc thuyền mây lắc lư nhẹ nhàng trong làn gió biển, những chi tiết đan lát tinh xảo của nó có thể chống chọi được với sóng biển.

  • The wicker lantern hung from the tree branch, casting flickering shadows on the path below as night fell.

    Chiếc đèn lồng bằng mây treo trên cành cây, tạo nên những cái bóng nhấp nháy trên con đường bên dưới khi màn đêm buông xuống.

  • The wicker furniture in the Victorian-style living room lent a cozy, organic feel to the space.

    Đồ nội thất bằng mây trong phòng khách theo phong cách Victoria mang lại cảm giác ấm cúng, tự nhiên cho không gian.

  • The wicker fences enclosed the garden, providing a natural barrier while allowing for the plant's growth.

    Hàng rào mây bao quanh khu vườn, tạo thành rào cản tự nhiên đồng thời cho phép cây phát triển.

  • The wicker lady at the carnival was a popular attraction, her intricate wickerwork costume awe-inspiring.

    Người phụ nữ làm bằng mây ở lễ hội là một điểm thu hút đông đảo du khách, bộ trang phục bằng mây phức tạp của bà thật đáng kinh ngạc.

  • The wicker sculpture in the park depicted a serene scene from nature and reflected the artist's masterful wickerwork skills.

    Tác phẩm điêu khắc bằng mây trong công viên mô tả quang cảnh thanh bình của thiên nhiên và phản ánh kỹ năng làm đồ mây điêu luyện của nghệ sĩ.

  • The wicker cage restrained the angry bird, the weaver's remarkable wickerwork technique providing a secure barrier.

    Chiếc lồng mây giam giữ con chim giận dữ, kỹ thuật đan mây đáng chú ý của người thợ dệt tạo nên một rào cản an toàn.

  • The wicker basket filled with colorful balloons provided a stunning centerpiece at the backyard party, its wickerwork adding to the festive atmosphere.

    Chiếc giỏ mây đựng đầy những quả bóng bay đầy màu sắc trở thành tâm điểm ấn tượng của bữa tiệc ở sân sau, đồ đan lát làm tăng thêm không khí lễ hội.