Định nghĩa của từ wicker

wickernoun

mây tre đan

/ˈwɪkə(r)//ˈwɪkər/

Từ "wicker" ban đầu dùng để chỉ một loại cấu trúc dạng lưới được làm từ các cành cây, nhánh cây và các vật liệu thực vật khác đan xen, thường là cây liễu. Cấu trúc này thường được sử dụng để tạo ra các lồng hoặc thùng chứa, chẳng hạn như giỏ, ghế hoặc khung để đựng đồ cúng trong các truyền thống dân gian châu Âu. Thuật ngữ "wicker man" bắt đầu xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 18, mô tả một hình nộm bằng gỗ chứa đầy vật liệu dễ cháy và được đốt cháy như một phần của lễ hội giữa mùa hè. Hình nộm này thường được tạo thành hình người hoặc động vật, bị trói và trói chặt, và đôi khi được trang trí bằng mây hoặc các vật liệu khác. Từ "wiccan" và "witchcraft" cũng gắn liền với truyền thống này, vì các phiên bản đầu tiên của hệ thống tín ngưỡng liên quan đến việc thờ cúng các linh hồn thiên nhiên và sử dụng phép thuật đôi khi kết hợp các vật liệu mây trong các nghi lễ của họ. Trong khi tập tục tạo ra và đốt hình nộm theo cách này không còn được ưa chuộng do ảnh hưởng của Kitô giáo, thì những tài liệu tham khảo về người đàn ông bằng mây vẫn tiếp tục xuất hiện trong văn hóa và văn học đại chúng, gợi lên biểu tượng của chủ nghĩa ngoại giáo, mê tín và kinh dị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) liễu gai

meaningđồ đan bằng liễu gai

namespace
Ví dụ:
  • The wicker basket held an assortment of colorful fruits and vegetables at the farmer's market.

    Chiếc giỏ đan đựng đủ loại trái cây và rau củ đầy màu sắc ở chợ nông sản.

  • The family gathered around the wicker rocking chair, passing down stories and memories from generation to generation.

    Cả gia đình quây quần bên chiếc ghế bập bênh bằng mây, truyền lại những câu chuyện và kỷ niệm từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The wicker lampshade cast a warm and inviting glow in the living room, creating a cozy atmosphere.

    Chụp đèn bằng mây tỏa ra ánh sáng ấm áp và hấp dẫn trong phòng khách, tạo nên bầu không khí ấm cúng.

  • The wicker picnic basket was filled with homemade sandwiches, fresh fruit, and delicious treats for an outdoor excursion.

    Chiếc giỏ đựng đồ ăn dã ngoại bằng mây đựng đầy bánh sandwich tự làm, trái cây tươi và những món ăn ngon cho chuyến dã ngoại ngoài trời.

  • The wicker headboard provided a rustic touch to the bedroom, adding texture and warmth to the space.

    Tấm đầu giường bằng mây mang đến nét mộc mạc cho phòng ngủ, tăng thêm kết cấu và sự ấm áp cho không gian.

  • The wicker brazier flickered in the wind, adding to the excitement of the beach bonfire gathering.

    Chiếc lò sưởi bằng mây rung rinh trong gió, làm tăng thêm sự phấn khích cho buổi tụ tập đốt lửa trại trên bãi biển.

  • The wicker chair on the porch swung gently in the breeze, inviting relaxation and reflection.

    Chiếc ghế mây trên hiên nhà đung đưa nhẹ nhàng trong gió, mang đến sự thư giãn và suy ngẫm.

  • The wicker birdcage held a pair of feathered friends, providing a cozy home and ample sunlight.

    Chiếc lồng chim bằng mây chứa một đôi chim bạn, tạo nên một ngôi nhà ấm cúng và nhiều ánh sáng mặt trời.

  • The wicker armchair was plumped with cozy cushions and soft blankets, beckoning for an evening of reading or reflection.

    Chiếc ghế bành bằng mây được lót đệm ấm cúng và chăn mềm mại, mời gọi một buổi tối đọc sách hoặc suy ngẫm.

  • The wicker table was laden with savory dishes and cold drinks, welcoming guests to an outdoor feast beneath the stars.

    Chiếc bàn mây chất đầy những món ăn mặn và đồ uống lạnh, chào đón khách đến với bữa tiệc ngoài trời dưới bầu trời đầy sao.