Định nghĩa của từ osier

osiernoun

liễu gai

/ˈəʊziə(r)//ˈəʊʒər/

Từ "osier" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "oisel" có nghĩa là bụi cây liễu hoặc bụi rậm. Từ tiếng Pháp cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Celtic "uisetar" cũng dùng để chỉ bụi cây liễu. Từ tiếng Anh "osier" ban đầu dùng để chỉ nơi trú ẩn do những bụi cây liễu này cung cấp, nơi các loài động vật nhỏ và chim làm tổ. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này bắt đầu gắn liền với những cành cây liễu mềm dẻo, cong queo, thường được dùng để đan giỏ và ghế. Bản thân những bụi cây này và vật liệu thu hoạch được để đan cũng được gọi là "osiers". Ngày nay, từ "osier" chủ yếu được sử dụng để chỉ cây liễu, cụ thể là những cành cây mềm dẻo được đan thành nhiều sản phẩm khác nhau. Ở một số nơi trên thế giới, từ này vẫn được dùng để chỉ nơi trú ẩn do bụi cây liễu cung cấp cho các loài động vật nhỏ và chim. Nguồn gốc và ý nghĩa của từ này là minh chứng cho mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thiên nhiên, vì từ ngữ thường bắt đầu bằng những quan sát đơn giản và phát triển theo thời gian dựa trên cách sử dụng của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây liễu

meaning(định ngữ) bằng liễu giỏ

namespace
Ví dụ:
  • The basket weaver carefully selected osier twigs from the willow bushes to construct a sturdy and intricate wicker basket.

    Người thợ đan giỏ đã cẩn thận lựa chọn những cành liễu gai từ bụi liễu để làm nên một chiếc giỏ đan chắc chắn và tinh xảo.

  • The osier plantation next to the river was in full bloom, providing the basket makers with an abundance of flexible and durable stems to create their woven creations.

    Đồn điền liễu gai bên cạnh bờ sông đang nở rộ, cung cấp cho những người làm giỏ nhiều thân cây mềm dẻo và bền để tạo ra những sản phẩm đan sáng tạo.

  • Before setting out on his canoe trip, the seasoned outdoorsman stocked up on osier woven canoe seats and covers to ensure a comfortable and safe journey.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi xuồng, người đam mê hoạt động ngoài trời dày dạn kinh nghiệm đã chuẩn bị ghế xuồng và bạt che bằng liễu gai để đảm bảo chuyến đi thoải mái và an toàn.

  • The rustic cabin nestled in the woods was decorated with osier lampshades and wall hangings, adding a cozy and natural touch to the space.

    Ngôi nhà gỗ mộc mạc nằm giữa rừng được trang trí bằng chụp đèn bằng cành liễu gai và đồ treo tường, tạo thêm nét ấm cúng và tự nhiên cho không gian.

  • The osier beads strung together by the skillful artisan formed a delicate necklace that shimmered in the sunlight.

    Những hạt liễu gai được người thợ thủ công khéo léo xâu lại với nhau tạo thành một chiếc vòng cổ tinh xảo lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The traditional osier cricket bat was passed down from generation to generation, cherished for its weight, balance, and prestigious history.

    Cây gậy đánh bóng cricket truyền thống bằng gỗ liễu gai được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, được trân trọng vì trọng lượng, sự cân bằng và lịch sử danh giá của nó.

  • The creation of the osier sculptures spanned months of patient and precise weaving, resulting in breathtaking and groundbreaking works of art.

    Việc tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng cây liễu gai mất nhiều tháng dệt kiên nhẫn và chính xác, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật ngoạn mục và mang tính đột phá.

  • The osier screen enclosed the private garden, shielding it from unwanted observers and invaders.

    Màn chắn bằng cây liễu gai bao quanh khu vườn riêng, bảo vệ nó khỏi những kẻ theo dõi và xâm phạm không mong muốn.

  • The osier hats were made by hand, adorning the heads of park rangers, bird watchers, and other nature enthusiasts.

    Những chiếc mũ liễu gai được làm thủ công, dùng để trang trí đầu của nhân viên kiểm lâm, người ngắm chim và những người đam mê thiên nhiên khác.

  • As the afternoon light faded away, the osier frame of the summerhouse was gently washed by the sun's last rays, creating a soft and warm atmosphere.

    Khi ánh sáng buổi chiều dần tắt, khung giàn liễu gai của ngôi nhà mùa hè được những tia nắng cuối cùng của mặt trời nhẹ nhàng chiếu rọi, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và ấm áp.