Định nghĩa của từ whiteness

whitenessnoun

sự trắng trẻo

/ˈwaɪtnəs//ˈwaɪtnəs/

Từ "whiteness" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwitan", có nghĩa là "trắng". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "hwitaz", cũng có nghĩa là "trắng". Người Anglo-Saxon sử dụng thuật ngữ "hwit" để chỉ nhiều thứ có màu trắng, bao gồm tuyết, sữa, phấn và thiên nga. Từ này thường được dùng như một tính từ để mô tả những người và đồ vật có màu nhạt hoặc sáng. Từ ghép "whiteness" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13. Từ này được dùng để mô tả phẩm chất của màu trắng hoặc trạng thái không có màu sắc. Từ này thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những thứ trong sáng, ngây thơ hoặc mang tính tâm linh. Vào thế kỷ 17, khái niệm "whiteness" đã có thêm nhiều ý nghĩa mới, cả tích cực và tiêu cực. Ví dụ, trong bối cảnh chế độ nô lệ, làn da trắng trở thành biểu tượng của sự vượt trội và quyền lực so với người da đen, những người bị coi là thấp kém hơn do màu da tối của họ. Suy nghĩ này dẫn đến khái niệm "quyền tối cao của người da trắng" vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Nhìn chung, từ "whiteness" đã phát triển theo thời gian, từ một từ mô tả đơn giản về màu da thành một cách diễn đạt phức tạp hơn về bản sắc văn hóa, chính trị và xã hội. Nó vẫn là một chủ đề quan trọng trong các cuộc thảo luận về chủng tộc, bản sắc và đặc quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsắc trắng, màu bạc

meaningsắc tái nhợt (mặt...)

meaning(nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng

namespace
Ví dụ:
  • The snowflakes falling from the sky showcased another world enriched with whiteness.

    Những bông tuyết rơi từ trên trời cho thấy một thế giới khác tràn ngập sắc trắng.

  • The gleaming white tank top contrasted beautifully against the chocolate brown skin of the model.

    Chiếc áo ba lỗ trắng sáng tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với làn da nâu sô cô la của người mẫu.

  • The beach stretch was blanketed in whiteness, as if a veil of snow had draped upon the scene.

    Bãi biển trải dài được bao phủ trong màu trắng, như thể có một tấm màn tuyết phủ lên quang cảnh.

  • The atmosphere of the room was serene, softened by the calming whiteness of the walls.

    Không khí trong phòng thật thanh bình, dịu nhẹ hơn nhờ màu trắng dịu nhẹ của những bức tường.

  • The serene lake glittered white, its tranquility unbroken by the turbulent waves that would destabilize its image.

    Mặt hồ tĩnh lặng lấp lánh ánh trắng, sự yên bình của nó không bị phá vỡ bởi những con sóng dữ dội làm mất đi hình ảnh của nó.

  • The doctor ordered Noltexin to aid the patient's whiteness and alleviate any signs of jaundice.

    Bác sĩ kê đơn thuốc Noltexin để hỗ trợ quá trình làm trắng da của bệnh nhân và làm giảm các dấu hiệu của bệnh vàng da.

  • The hotel room was glaringly white, making it incredibly difficult to sleep in without the usage of blackout curtains.

    Phòng khách sạn có màu trắng chói lóa, khiến cho việc ngủ nếu không sử dụng rèm cản sáng trở nên vô cùng khó khăn.

  • The ice-skating rink's smooth whiteness under the crisp air paired well with the skaters' vibrant costumes.

    Sân trượt băng trắng mịn dưới không khí trong lành kết hợp hài hòa với trang phục rực rỡ của người trượt băng.

  • The perfectionist renowned for her glossy white teeth devoured a delicacy, captivated the world once again.

    Người cầu toàn nổi tiếng với hàm răng trắng bóng đã thưởng thức một món ngon và một lần nữa làm say đắm cả thế giới.

  • The lighthouse's towering structure stood out glaringly white against the horizon, holding on tight against the crashing of the waves.

    Cấu trúc cao chót vót của ngọn hải đăng nổi bật trên đường chân trời với màu trắng sáng, bám chặt vào tiếng sóng biển ầm ầm.