Định nghĩa của từ white knight

white knightnoun

hiệp sĩ trắng

/ˌwaɪt ˈnaɪt//ˌwaɪt ˈnaɪt/

Thuật ngữ "white knight" bắt nguồn từ bối cảnh cờ vua, khi nó ám chỉ một nhân vật trong trò chơi bất ngờ xuất hiện để giúp một người chơi đang ở trong tình thế khó khăn. Trong tiếng lóng của trò chơi, một hiệp sĩ trắng là một quân cờ vua màu trắng, thường được dùng để mô tả một người giải cứu hoặc cứu tinh trong các tình huống thực tế. Việc sử dụng ẩn dụ thuật ngữ "white knight" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1930, trong thời điểm các ông trùm truyền thông đang mở rộng đế chế của mình thông qua các vụ sáp nhập và mua lại. Trong những tình huống này, một hiệp sĩ trắng sẽ là một anh hùng bất ngờ hoặc một nhóm giải cứu, thường là một thực thể công ty xuất hiện để cứu chủ sở hữu trước khỏi sự phá sản về tài chính. Từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng quá mức để chỉ bất kỳ ai cứu người khác, công ty hoặc mục đích khác khỏi hoàn cảnh nguy hiểm, như trong "corporate white knights," "financial white knights," hoặc "reprieve from the white knight." Phạm vi sử dụng này đã mở rộng ý nghĩa của thuật ngữ, từ một thứ từng chỉ dùng để chỉ một quân cờ vua thành chỉ bất kỳ cá nhân nào đến giải cứu khi cần thiết. Tóm lại, cụm từ "white knight" ngày nay tượng trưng cho người cứu giúp hoặc giúp đỡ ai đó trong tình huống khó khăn, sử dụng nguồn gốc của nó trong vương quốc cờ vua như một sự phái sinh cơ bản. Ngày nay, quân cờ trắng có nhiều biệt danh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên vẫn tiếp tục tượng trưng cho một vị cứu tinh đến để chấm dứt nghịch cảnh chung mà mọi người đôi khi phải đối mặt.

namespace
Ví dụ:
  • After his wife left him, James became a white knight, going out of his way to defend and protect his ex-wife's reputation.

    Sau khi vợ bỏ đi, James đã trở thành một hiệp sĩ áo trắng, nỗ lực hết mình để bảo vệ danh tiếng của người vợ cũ.

  • In the school debate, Emily played the role of a white knight, defending her opponent's point of view even though she didn't necessarily agree with it.

    Trong cuộc tranh luận ở trường, Emily đóng vai một hiệp sĩ áo trắng, bảo vệ quan điểm của đối thủ mặc dù cô không nhất thiết phải đồng ý với quan điểm đó.

  • Mike felt like a white knight on a mission when he witnessed a woman being mugged and sprinted over to help her.

    Mike cảm thấy mình như một hiệp sĩ áo trắng đang làm nhiệm vụ khi chứng kiến ​​một người phụ nữ bị cướp và chạy đến để giúp cô ấy.

  • Jack's girlfriend accused him of cheating, but he proved himself to be a white knight by explaining the situation in detail and providing evidence to clear his name.

    Bạn gái của Jack cáo buộc anh lừa dối, nhưng anh đã chứng minh mình là một hiệp sĩ áo trắng bằng cách giải thích chi tiết tình hình và cung cấp bằng chứng để minh oan cho mình.

  • In the quiz show, the white knight for the contestants was the host who offered them lifelines and gave them second chances.

    Trong chương trình đố vui, hiệp sĩ áo trắng của các thí sinh là người dẫn chương trình, người đã trao cho họ đường sống và cơ hội thứ hai.

  • The athletes found a white knight in their coach, who inspired and encouraged them during the most difficult practices and training sessions.

    Các vận động viên đã tìm thấy một hiệp sĩ áo trắng ở huấn luyện viên của mình, người đã truyền cảm hứng và động viên họ trong suốt những buổi tập luyện và đào tạo khó khăn nhất.

  • As the team's star player was injured, Janice became a white knight, stepping up to take his place and deliver winning performances.

    Khi cầu thủ ngôi sao của đội bị thương, Janice đã trở thành hiệp sĩ áo trắng, bước lên thay thế và mang đến những màn trình diễn chiến thắng.

  • Tom saw the company's failure to act as a major injustice, and he became a white knight, gathering evidence and supporting the dissenting voices who spoke out against the company's wrongdoings.

    Tom coi việc công ty không hành động là một sự bất công lớn và anh đã trở thành hiệp sĩ áo trắng, thu thập bằng chứng và ủng hộ những tiếng nói bất đồng lên tiếng phản đối hành vi sai trái của công ty.

  • When the community was hit by a disaster, Maria's desire to help others instantly transformed her into a white knight, providing essential resources, organizing relief campaigns, and ensuring everyone's safety.

    Khi cộng đồng gặp phải thảm họa, mong muốn giúp đỡ người khác của Maria đã ngay lập tức biến cô thành một hiệp sĩ áo trắng, cung cấp các nguồn lực thiết yếu, tổ chức các chiến dịch cứu trợ và đảm bảo an toàn cho mọi người.

  • During the war, James' squad leader was a white knight, shielding them from enemy fire, guiding them through dangerous territory, and motivating them throughout the battle.

    Trong chiến tranh, đội trưởng của James là một hiệp sĩ áo trắng, che chở họ khỏi hỏa lực của kẻ thù, dẫn họ đi qua vùng đất nguy hiểm và động viên họ trong suốt trận chiến.