danh từ
bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to wheel a barrow: đẩy (cho lăn) một xe cút kít
back wheel: bánh sau
the wheel of history: bánh xe lịch sử
(số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...)
the sea-gulls wheeled over the sea: những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển
xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh)
right wheel!: bên phi quay!
ngoại động từ
lăn, đẩy cho lăn
to wheel a barrow: đẩy (cho lăn) một xe cút kít
back wheel: bánh sau
the wheel of history: bánh xe lịch sử
dắt (xe đạp)
the sea-gulls wheeled over the sea: những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển
làm quay tròn, xoay
right wheel!: bên phi quay!