Định nghĩa của từ steering wheel

steering wheelnoun

vô lăng

/ˈstɪərɪŋ wiːl//ˈstɪrɪŋ wiːl/

Từ "steering wheel" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi ô tô chuyển đổi từ những sản phẩm mới lạ hiếm có thành phương tiện sản xuất hàng loạt. Thuật ngữ "steering" dùng để chỉ hành động điều khiển chuyển động của phương tiện, trong khi "wheel" là thiết bị hình tròn dùng để dịch chuyển hoặc đẩy một vật thể. Ban đầu, ô tô được trang bị cần lái hoặc cần gạt (giống như bánh lái trên thuyền) để lái. Tuy nhiên, khi ngành công nghiệp phát triển, các nhà sản xuất ô tô nhận ra nhu cầu về một cơ chế lái thoải mái và trực quan hơn, cho phép người lái duy trì khả năng kiểm soát dễ dàng hơn đồng thời đảm bảo điều kiện lái xe an toàn hơn. Vô lăng đầu tiên được giới thiệu vào năm 1911 bởi René Panhard, một kỹ sư ô tô người Pháp và là Đồng sáng lập Panhard et Levassor, như một phần của xe Panhard-Levassor Type X35. Vô lăng đối xứng, cho phép người lái định vị mình ở giữa và dễ dàng thay đổi hướng của xe bằng cách di chuyển tay theo cả hai hướng, khiến nó thuận tiện và thoải mái hơn so với cần lái. Thuật ngữ "steering wheel" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô vào những năm 1920 và dần dần lan sang các ngôn ngữ khác khi ô tô trở nên phổ biến hơn trên toàn cầu. Ngày nay, vô lăng là một thành phần thiết yếu của các phương tiện hiện đại và công thái học cũng như thiết kế của nó liên tục được cải tiến để nâng cao trải nghiệm lái xe và sự an toàn của người lái.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I got behind the wheel, I grasped the steering wheel firmly, preparing for the long drive ahead.

    Ngay khi ngồi vào ghế lái, tôi nắm chặt vô lăng, chuẩn bị cho chặng đường dài phía trước.

  • I adjusted the position of the steering wheel to a more comfortable height and distance before setting off on my journey.

    Tôi điều chỉnh vị trí vô lăng ở độ cao và khoảng cách thoải mái hơn trước khi bắt đầu hành trình.

  • The driver gripped the steering wheel tightly as the car swerved to avoid a pothole in the road.

    Người lái xe nắm chặt vô lăng khi chiếc xe đánh lái để tránh ổ gà trên đường.

  • The steering wheel vibrated uncontrollably in the driver's hands as they tried to navigate through a steep and winding mountain pass.

    Vô lăng rung lên không kiểm soát được trong tay người lái khi họ cố gắng điều khiển xe qua một con đèo dốc và quanh co.

  • The safety features in the car automatically corrected the direction of the steering wheel, ensuring a smoother ride for the passengers.

    Các tính năng an toàn trên xe sẽ tự động điều chỉnh hướng lái, đảm bảo hành khách có chuyến đi êm ái hơn.

  • The driver used the steering wheel controls to adjust the radio, phone, and GPS system without taking their eyes off the road.

    Người lái xe sử dụng các nút điều khiển trên vô lăng để điều chỉnh radio, điện thoại và hệ thống GPS mà không cần rời mắt khỏi đường.

  • The car's steering wheel felt slippery in the driver's hands due to the heavy rain, making it difficult to maintain control.

    Vô lăng xe trở nên trơn trượt trong tay tài xế do trời mưa lớn, khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn.

  • The driver gently turned the steering wheel to guide the car over a narrow bridge, the tires humming against the asphalt.

    Người lái xe nhẹ nhàng xoay vô lăng để đưa chiếc xe qua một cây cầu hẹp, tiếng lốp xe kêu vo vo trên mặt đường nhựa.

  • As the driver rounded a bend, they found themselves facing a herd of cows grazing in the middle of the road. They quickly turned the steering wheel to avoid a collision.

    Khi tài xế rẽ vào khúc cua, họ thấy mình đang đối mặt với một đàn bò đang gặm cỏ giữa đường. Họ nhanh chóng đánh lái để tránh va chạm.

  • The driver spent hours adjusting the settings on the steering wheel, trying to achieve the perfect driving position before setting off on their trip.

    Người lái xe đã dành nhiều giờ để điều chỉnh các thiết lập trên vô lăng, cố gắng đạt được vị trí lái hoàn hảo trước khi khởi hành chuyến đi.