Định nghĩa của từ paddle wheel

paddle wheelnoun

bánh xe chèo

/ˈpædl wiːl//ˈpædl wiːl/

Thuật ngữ "paddle wheel" dùng để chỉ một loại hệ thống đẩy được sử dụng trên thuyền và tàu thủy. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800, trong thời kỳ đỉnh cao của kỷ nguyên tàu hơi nước tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, động cơ hơi nước đã cách mạng hóa ngành vận tải, nhưng tàu chạy bằng hơi nước vẫn phải đối mặt với một số thách thức. Một vấn đề lớn là khả năng cơ động, vì các bánh lái lớn ở hai bên mạn thuyền thường bị kẹt trong vùng nước nông hoặc mảnh vỡ. Để giải quyết vấn đề này, các nhà phát minh bắt đầu thử nghiệm các thiết kế mới. Một trong những cải tiến thành công nhất là "huyền thoại Kilty", bao gồm việc buộc chặt các mái chèo vào mạn thuyền gắn vào các cột hoặc trục dài. Những mái chèo này, khi được động cơ của thuyền quay, về mặt lý thuyết sẽ đẩy tàu về phía trước. Hệ thống đẩy mới này được đặt theo tên của John Kilty, một kỹ sư người Scotland, người thường được ghi nhận là người phát triển công nghệ này. Tên "paddle wheel" sau đó trở thành cách phổ biến để mô tả hình thức thiết bị vận chuyển độc đáo này, từ đó trở thành đặc điểm đặc trưng của nhiều loại thuyền, bao gồm thuyền sông và thuyền biểu diễn. Ngày nay, bánh lái thường được sử dụng như một yếu tố trang trí trên thuyền giải trí, giúp gợi lại nét quyến rũ hoài cổ của một thời đại đã qua trong giao thông vận tải. Trong khi các công nghệ hiện đại, chẳng hạn như động cơ phản lực và máy bay phản lực nước, đã thay thế phần lớn bánh lái về hiệu quả và tốc độ, bánh lái vẫn là biểu tượng của lịch sử dưới nước và là minh chứng cho sự khéo léo của các kỹ sư và nhà phát minh đã giúp định hình phương tiện vận chuyển chạy bằng hơi nước ban đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The paddle wheel on the steamboat churned steadily through the water, propelling the vessel forward with a soothing rhythm.

    Bánh lái của tàu hơi nước quay đều trong nước, đẩy con tàu tiến về phía trước với nhịp điệu êm dịu.

  • The paddle wheel of the antique steamboat creaked as the operator expertly cranked it, sending the vessel gliding effortlessly along the calm river.

    Bánh lái của chiếc thuyền hơi nước cổ kêu cót két khi người điều khiển khéo léo quay nó, đưa con thuyền lướt nhẹ nhàng dọc theo dòng sông êm đềm.

  • The paddle wheel of the hydroelectric dam rotated rapidly as the water flowed into the turbines, generating enough electricity to power a small town.

    Bánh xe chèo của đập thủy điện quay nhanh khi nước chảy vào các tua-bin, tạo ra đủ điện để cung cấp cho cả một thị trấn nhỏ.

  • As the solar-powered paddle wheel churned the water in the infinitely renewable aquatic garden, it provided welcome circulatory relief for the diverse marine life below.

    Khi bánh xe chèo chạy bằng năng lượng mặt trời khuấy động làn nước trong khu vườn thủy sinh có khả năng tái tạo vô hạn, nó mang lại sự thư giãn tuần hoàn đáng hoan nghênh cho các sinh vật biển đa dạng bên dưới.

  • The server in the data center spun up the paddle wheel on the storage unit to efficiently move data around the network.

    Máy chủ trong trung tâm dữ liệu quay bánh xe chèo trên thiết bị lưu trữ để di chuyển dữ liệu hiệu quả trong mạng.

  • The paddle wheel of the Ferris wheel spun gracefully, welcoming visitors into the joyful and colorful carnival.

    Bánh xe chèo của vòng đu quay quay nhẹ nhàng, chào đón du khách đến với lễ hội vui tươi và đầy màu sắc.

  • The paddle wheel on the old-fashioned canal boat twirled confidently as the passengers watched the scenic countryside pass by.

    Bánh lái của chiếc thuyền kênh kiểu cũ quay tròn một cách tự tin khi hành khách ngắm nhìn cảnh đồng quê thơ mộng trôi qua.

  • The experimentalist carefully adjusted the speed of the paddle wheel as the impact of tidal stream energy was measured for the first time.

    Nhà thực nghiệm đã cẩn thận điều chỉnh tốc độ của bánh lái khi tác động của năng lượng dòng thủy triều được đo lần đầu tiên.

  • The chef deftly stirred the soup with a paddle wheel spoon at the back of the restaurant, balancing the volume and texture of each mouthful.

    Đầu bếp khéo léo khuấy súp bằng thìa mái chèo ở phía sau nhà hàng, cân bằng khối lượng và kết cấu của từng miếng súp.

  • The repairman assessed the worn-out paddle wheel on the rusty barge, mentally weighing the pros and cons of either replacing or repairing it.

    Người thợ sửa chữa đánh giá bánh lái đã mòn trên chiếc xà lan rỉ sét, cân nhắc trong đầu những ưu và nhược điểm của việc thay thế hoặc sửa chữa nó.

Từ, cụm từ liên quan