- The paddle wheel on the steamboat churned steadily through the water, propelling the vessel forward with a soothing rhythm.
Bánh lái của tàu hơi nước quay đều trong nước, đẩy con tàu tiến về phía trước với nhịp điệu êm dịu.
- The paddle wheel of the antique steamboat creaked as the operator expertly cranked it, sending the vessel gliding effortlessly along the calm river.
Bánh lái của chiếc thuyền hơi nước cổ kêu cót két khi người điều khiển khéo léo quay nó, đưa con thuyền lướt nhẹ nhàng dọc theo dòng sông êm đềm.
- The paddle wheel of the hydroelectric dam rotated rapidly as the water flowed into the turbines, generating enough electricity to power a small town.
Bánh xe chèo của đập thủy điện quay nhanh khi nước chảy vào các tua-bin, tạo ra đủ điện để cung cấp cho cả một thị trấn nhỏ.
- As the solar-powered paddle wheel churned the water in the infinitely renewable aquatic garden, it provided welcome circulatory relief for the diverse marine life below.
Khi bánh xe chèo chạy bằng năng lượng mặt trời khuấy động làn nước trong khu vườn thủy sinh có khả năng tái tạo vô hạn, nó mang lại sự thư giãn tuần hoàn đáng hoan nghênh cho các sinh vật biển đa dạng bên dưới.
- The server in the data center spun up the paddle wheel on the storage unit to efficiently move data around the network.
Máy chủ trong trung tâm dữ liệu quay bánh xe chèo trên thiết bị lưu trữ để di chuyển dữ liệu hiệu quả trong mạng.
- The paddle wheel of the Ferris wheel spun gracefully, welcoming visitors into the joyful and colorful carnival.
Bánh xe chèo của vòng đu quay quay nhẹ nhàng, chào đón du khách đến với lễ hội vui tươi và đầy màu sắc.
- The paddle wheel on the old-fashioned canal boat twirled confidently as the passengers watched the scenic countryside pass by.
Bánh lái của chiếc thuyền kênh kiểu cũ quay tròn một cách tự tin khi hành khách ngắm nhìn cảnh đồng quê thơ mộng trôi qua.
- The experimentalist carefully adjusted the speed of the paddle wheel as the impact of tidal stream energy was measured for the first time.
Nhà thực nghiệm đã cẩn thận điều chỉnh tốc độ của bánh lái khi tác động của năng lượng dòng thủy triều được đo lần đầu tiên.
- The chef deftly stirred the soup with a paddle wheel spoon at the back of the restaurant, balancing the volume and texture of each mouthful.
Đầu bếp khéo léo khuấy súp bằng thìa mái chèo ở phía sau nhà hàng, cân bằng khối lượng và kết cấu của từng miếng súp.
- The repairman assessed the worn-out paddle wheel on the rusty barge, mentally weighing the pros and cons of either replacing or repairing it.
Người thợ sửa chữa đánh giá bánh lái đã mòn trên chiếc xà lan rỉ sét, cân nhắc trong đầu những ưu và nhược điểm của việc thay thế hoặc sửa chữa nó.