Định nghĩa của từ prayer wheel

prayer wheelnoun

bánh xe cầu nguyện

/ˈpreə wiːl//ˈprer wiːl/

Thuật ngữ "prayer wheel" dùng để chỉ một hiện vật Phật giáo truyền thống, là một vật chứa hình trụ có chứa các cuộn Kinh (kinh Phật) bên trong. Bánh xe, thường được làm bằng kim loại, gỗ hoặc đá, thường được trang trí bằng các biểu tượng tôn giáo và thần chú. Khi bánh xe quay, các cuộn bên trong sẽ mở ra, khiến các lời cầu nguyện hoặc thần chú được đọc đi đọc lại nhiều lần. Hành động quay bánh xe này được cho là có thể khuếch đại sức mạnh và phước lành của lời cầu nguyện, và đây là một hình thức thiền định giúp người thực hành tập trung vào ý nghĩa của lời cầu nguyện. Việc sử dụng bánh xe cầu nguyện có từ những thế kỷ đầu của Phật giáo, đặc biệt là trong giáo phái Kim Cương thừa, và vẫn là một phần thiết yếu trong các nghi lễ Phật giáo ở nhiều quốc gia châu Á, chẳng hạn như Tây Tạng, Nepal và Bhutan.

namespace
Ví dụ:
  • The Tibetan monk spun the intricately carved prayer wheel as he walked through the streets, sending blessings and good wishes out into the world.

    Nhà sư Tây Tạng quay bánh xe cầu nguyện được chạm khắc tinh xảo khi đi qua các con phố, gửi lời chúc phúc và lời chúc tốt đẹp đến thế giới.

  • The prayer wheel, filled with sacred mantras, was a constant companion for the Buddhist traveler as she journeyed through unknown lands.

    Bánh xe cầu nguyện chứa đầy những câu thần chú thiêng liêng là người bạn đồng hành thường xuyên của du khách Phật tử khi họ đi qua những vùng đất xa lạ.

  • The elderly nun placed the prayer wheel on her window sill and turned it steadily, seeking solace and comfort as she faced the hardships of old age.

    Vị nữ tu lớn tuổi đặt bánh xe cầu nguyện lên bệ cửa sổ và xoay nó đều đặn, tìm kiếm sự an ủi và thoải mái khi bà đối mặt với những khó khăn của tuổi già.

  • The prayer wheel, with its bright colors and intricate designs, caught the eye of the curious tourist as she strolled through the bustling marketplace.

    Chiếc kinh luân với màu sắc tươi sáng và thiết kế tinh xảo đã thu hút sự chú ý của du khách tò mò khi cô đi dạo qua khu chợ nhộn nhịp.

  • The prayer wheel, rolling smoothly on its ceramic axle, carried the prayers of the devout to the heavens, amplifying their impact.

    Bánh xe cầu nguyện lăn nhẹ nhàng trên trục gốm, mang lời cầu nguyện của người sùng đạo lên thiên đàng, khuếch đại tác động của chúng.

  • The prayer wheel, spun by the gentle hands of the child, reminded the parents of the importance of passing on religious traditions from generation to generation.

    Bánh xe cầu nguyện, được quay bởi đôi bàn tay dịu dàng của đứa trẻ, nhắc nhở cha mẹ về tầm quan trọng của việc truyền lại các truyền thống tôn giáo từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The prayer wheel, with its traditional wooden base, stood like a symbol of the ancient wisdom and teachings that had endured through the centuries.

    Bánh xe cầu nguyện, với đế bằng gỗ truyền thống, đứng sừng sững như một biểu tượng của trí tuệ và giáo lý cổ xưa đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.

  • The prayer wheel, worn smooth by years of use, held a special place in the heart of the believer, for it had helped her through countless trials and tribulations.

    Chiếc kinh luân, mòn nhẵn sau nhiều năm sử dụng, giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim của người có đức tin, vì nó đã giúp họ vượt qua vô số thử thách và đau khổ.

  • The prayer wheel, spinning in the breeze, carried the fragrance of incense and sandalwood, filling the air with a soothing aroma.

    Bánh xe cầu nguyện quay trong gió mang theo mùi hương trầm và gỗ đàn hương, lan tỏa trong không khí một mùi hương dễ chịu.

  • The prayer wheel, spun once more, brought the devout to a tranquil state of mind, descending into a peaceful silence that linked her to the divine.

    Bánh xe cầu nguyện quay thêm một lần nữa, đưa người sùng đạo đến trạng thái tâm trí thanh thản, chìm vào sự im lặng thanh bình kết nối họ với đấng thiêng liêng.