Định nghĩa của từ wheel arch

wheel archnoun

vòm bánh xe

/ˈwiːl ɑːtʃ//ˈwiːl ɑːrtʃ/

Thuật ngữ "wheel arch" dùng để chỉ phần thân xe bao quanh bánh xe và kết nối hệ thống treo với cấu trúc chính của xe. Thành phần này rất cần thiết để hỗ trợ trọng lượng của xe và truyền lực phát sinh trong quá trình tăng tốc, phanh và vào cua đến khung gầm. Bản thân thuật ngữ "wheel arch" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất phát từ ngôn ngữ kỹ thuật được sử dụng để mô tả các bộ phận khác nhau của ô tô. Trước khi sử dụng rộng rãi các tấm thép trong kết cấu xe, thân xe được làm bằng gỗ và các khu vực xung quanh bánh xe chỉ được gọi đơn giản là "tấm chắn bùn". Tuy nhiên, khi công nghệ ô tô phát triển và các vật liệu mới như thép và sợi thủy tinh được sử dụng để chế tạo thân xe, thì việc sử dụng các thuật ngữ cụ thể và kỹ thuật hơn để mô tả từng bộ phận trở nên cần thiết. Xu hướng này vẫn có thể thấy cho đến ngày nay, khi các nhà sản xuất sử dụng thuật ngữ phức tạp để mô tả các hệ thống và bộ phận khác nhau tạo nên những chiếc ô tô hiện đại. Trong trường hợp của vòm bánh xe, tầm quan trọng của nó không chỉ giới hạn ở tính thẩm mỹ; nó còn đóng vai trò chức năng quan trọng nữa. Hình dạng và thiết kế của vòm bánh xe có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như khí động học, khoảng sáng gầm xe, khả năng xử lý và độ ổn định của xe. Do đó, đây là yếu tố quan trọng trong kỹ thuật và thiết kế của những chiếc xe hiện đại. Nhìn chung, thuật ngữ "wheel arch" có thể xa lạ với một số người, nhưng đây là một phần quan trọng trong từ vựng ô tô hiện đại giúp chúng ta hiểu rõ hơn và đánh giá cao hơn các hệ thống phức tạp tạo nên một chiếc ô tô.

namespace
Ví dụ:
  • The grime and debris that have accumulated over the years are a clear sign of wear and tear on the car's wheel arches.

    Bụi bẩn và mảnh vụn tích tụ qua nhiều năm là dấu hiệu rõ ràng cho thấy vòm bánh xe của ô tô bị hao mòn.

  • As I washed the car, I made sure to pay special attention to the wheel arches, as they are easily overlooked during regular cleaning routines.

    Khi rửa xe, tôi đặc biệt chú ý đến phần hốc bánh xe vì chúng dễ bị bỏ qua trong quá trình vệ sinh thông thường.

  • The wheel arches of the off-road vehicle were fitted with thick moldings to protect them from impacts and scratches during rugged terrain operations.

    Vòm bánh xe của xe địa hình được trang bị các tấm ốp dày để bảo vệ chúng khỏi va chạm và trầy xước trong quá trình hoạt động trên địa hình gồ ghề.

  • The driver carefully maneuvered his vehicle through the muddy road, watching out for obstructions that could damage the wheel arches.

    Người lái xe cẩn thận điều khiển xe qua con đường lầy lội, chú ý đến những chướng ngại vật có thể làm hỏng hốc bánh xe.

  • The auto repair shop fixed the damage on the outer wheel arch of the car caused by a recent accident on the road.

    Cửa hàng sửa chữa ô tô đã sửa chữa hư hỏng ở vòm bánh xe ngoài của xe do một vụ tai nạn gần đây trên đường gây ra.

  • The track and field athlete's wheel arches were strategically reinforced to prevent any rubbing or wear during high-performance events.

    Vòm bánh xe của vận động viên điền kinh được gia cố một cách chiến lược để tránh cọ xát hoặc mài mòn trong các sự kiện có hiệu suất cao.

  • The newly purchased car's wheel arches fascinated the buyer, as they were equipped with vents that channeled airflow to the brakes, which he deemed a thoughtful safety feature.

    Người mua đã bị thu hút bởi vòm bánh xe của chiếc xe mới mua vì chúng được trang bị các lỗ thông hơi dẫn luồng khí đến phanh, mà ông cho là một tính năng an toàn chu đáo.

  • As the trucks rolled down the bumpy, unpaved road, the wheel arches took a beating from pebbles flying up from the dusty terrain.

    Khi những chiếc xe tải lăn bánh trên con đường gồ ghề, không trải nhựa, các hốc bánh xe bị va đập bởi những viên sỏi bắn lên từ địa hình bụi bặm.

  • The harsh winter weather had left the wheel arches of the car encrusted with ice and salt, necessitating immediate attention from a de-icing solution.

    Thời tiết mùa đông khắc nghiệt đã khiến vòm bánh xe của ô tô bị đóng băng và muối, đòi hỏi phải xử lý ngay bằng dung dịch phá băng.

  • The mechanic suggested that the saloons' wheel arches be wrapped with protective films during the winter season to keep them safe from scratches caused by snowplows and icicles.

    Người thợ máy đề xuất nên bọc vòm bánh xe của xe saloon bằng màng bảo vệ trong mùa đông để bảo vệ chúng khỏi trầy xước do xe cày tuyết và băng đá gây ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches