Định nghĩa của từ wheel clamp

wheel clampnoun

kẹp bánh xe

/ˈwiːl klæmp//ˈwiːl klæmp/

Thuật ngữ "wheel clamp" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 20 để mô tả một thiết bị được sử dụng để ngăn chặn các phương tiện đỗ xe trái phép di chuyển. Nó bao gồm hai thành phần chính: một khung kim loại bao quanh bánh xe ô tô và một cơ cấu khóa ngăn bánh xe quay. Kẹp thường được lắp đặt bởi chính quyền địa phương hoặc các công ty tư nhân như một hình phạt cho các hành vi vi phạm như đỗ xe trái phép hoặc quá thời gian cho phép. Từ "wheel" tự giải thích, ám chỉ bộ phận của xe có thể quay. "Kẹp" là một thuật ngữ dùng để chỉ một cơ cấu được sử dụng để buộc chặt hoặc cố định một vật gì đó, thường là để ngăn không cho vật đó di chuyển hoặc thả ra. Do đó, "wheel clamp" mô tả một thiết bị buộc chặt hoặc cố định bánh xe của một phương tiện để ngăn không cho nó di chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • The traffic warden wheel clamped the carnear the supermarket because it was parked in a loading zone for more than 15 minutes.

    Bánh xe cảnh sát giao thông đã kẹp chặt chiếc xe gần siêu thị vì xe này đỗ ở khu vực bốc dỡ hàng hóa trong hơn 15 phút.

  • Angered at the parking fine he received, the disgruntled driver contacted the local council, asking why they had wheel clamped his car despite displaying a valid permit.

    Tức giận vì bị phạt đỗ xe, người lái xe bất mãn đã liên hệ với hội đồng địa phương để hỏi tại sao họ lại kẹp bánh xe ô tô của anh ta mặc dù anh ta đã xuất trình giấy phép hợp lệ.

  • The tow truck driver hooked the wheel clamp onto the back wheel of the abandoned car, preparing to tow it away due to irresponsible parking.

    Tài xế xe kéo đã móc kẹp bánh xe vào bánh sau của chiếc xe ô tô bỏ lại, chuẩn bị kéo nó đi vì đỗ xe vô trách nhiệm.

  • The car's owner was forced to release his brakes after the wheel clamp fastened to his tire prevented him from driving it out of the car park.

    Chủ xe buộc phải nhả phanh sau khi kẹp bánh xe gắn vào lốp xe khiến anh ta không thể lái xe ra khỏi bãi đậu xe.

  • In order to avoid the high fee imposed by the council, the driver paid the fine and removed the wheel clamp within the stipulated time frame.

    Để tránh mức phí cao do hội đồng áp dụng, tài xế đã nộp tiền phạt và tháo kẹp bánh xe trong khung thời gian quy định.

  • The wheel clamp smartly molded on the tire was a clear indication that the authorities had analyzed that the driver could not afford parking charges.

    Kẹp bánh xe được đúc khéo léo trên lốp xe là dấu hiệu rõ ràng cho thấy chính quyền đã phân tích rằng người lái xe không đủ khả năng chi trả phí đỗ xe.

  • The council's popular scheme of wheel clamping has created awareness among people and led to a decrease in the number of illegally parked vehicles on the streets.

    Chương trình kẹp bánh xe phổ biến của hội đồng đã nâng cao nhận thức của người dân và làm giảm số lượng xe đỗ trái phép trên đường phố.

  • The disabled pedestrian crossed the road carefully, avoiding eye contact with the heavily-wheel clamped car parked haphazardly on the side of the road.

    Người đi bộ khuyết tật cẩn thận băng qua đường, tránh nhìn vào chiếc xe có bánh xe kẹp nặng đỗ bừa bãi bên lề đường.

  • Due to the rush hour traffic, the frustrated commuter parked his car in a 'no-parking' zone, only to find that it was quite imprudent to avoid the wheel clamp.

    Do tình hình giao thông giờ cao điểm, người đi làm bực bội đã đỗ xe ở khu vực "cấm đỗ xe", chỉ để nhận ra rằng việc tránh kẹp bánh xe là khá thiếu thận trọng.

  • After his car was wheel clamped, the driver served as the parking warden's lesser helper by utilizing his own car jack to raise his car and remove the wheel clamp himself.

    Sau khi bánh xe bị kẹp chặt, tài xế đã đóng vai trò là người trợ giúp nhỏ của nhân viên trông giữ xe bằng cách sử dụng kích xe của mình để nâng xe lên và tự mình tháo kẹp bánh xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches