Định nghĩa của từ werewolf

werewolfnoun

người sói

/ˈweəwʊlf//ˈwerwʊlf/

Thuật ngữ "werewolf" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là các từ "wera" có nghĩa là "man" hoặc "male" và "ulf" có nghĩa là "wolf". Từ này ban đầu dùng để chỉ một người đàn ông hoặc cậu bé ăn mặc như một con sói hoặc mặc một tấm da sói, thường là một phần của nghi lễ. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa đen tối hơn và gắn liền với truyền thuyết về một người có thể biến thành một con sói dưới trăng tròn. Sự biến đổi này thường được coi là một lời nguyền, và người sói thường được miêu tả là một sinh vật đáng sợ và hung dữ. Vào thời hiện đại, từ "werewolf" vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiểu thuyết, phim ảnh và văn hóa đại chúng để chỉ một người vừa là người vừa là động vật, thường có khả năng siêu nhiên và có xu hướng bạo lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) ma chó sói

namespace
Ví dụ:
  • In the full moon's bright beams, the villagers whispered of a creature that werewolf stalked within the woods.

    Trong ánh trăng tròn sáng ngời, dân làng thì thầm về một sinh vật mà người sói đang rình rập trong rừng.

  • The legend of the werewolf, a man transformed by the pull of the moon, had haunted this land for centuries.

    Truyền thuyết về người sói, một người đàn ông bị biến đổi bởi sức hút của mặt trăng, đã ám ảnh vùng đất này trong nhiều thế kỷ.

  • Some say that the werewolf's curse was handed down through generations, clean and clear as glass in the family's bloodline.

    Một số người nói rằng lời nguyền của người sói đã được truyền qua nhiều thế hệ, rõ ràng và trong sáng như thủy tinh trong huyết quản của gia đình.

  • The old widow who lived alone at the edge of the forest claimed to have seen a werewolf prowling her garden at midnight.

    Người góa phụ già sống một mình ở bìa rừng khẳng định đã nhìn thấy một người sói rình mò trong vườn của bà vào lúc nửa đêm.

  • Whenever the villagers faced a series of gruesome murders, the werewolf's name would always resurface in their whispered memories.

    Bất cứ khi nào dân làng phải đối mặt với một loạt vụ giết người ghê rợn, cái tên người sói lại luôn hiện về trong ký ức thầm thì của họ.

  • The bards would sing tales of the werewolf, a bloodthirsty hunter who roamed the countryside under the light of the moon.

    Các thi sĩ sẽ hát những câu chuyện về người sói, một thợ săn khát máu lang thang khắp vùng nông thôn dưới ánh trăng.

  • The hunting party reported strange, animalistic tracks on the paths at the edge of the forest, but no one could identify the creature whose prints they trailed.

    Đoàn đi săn đã báo cáo về những dấu vết kỳ lạ của động vật trên các con đường ở rìa khu rừng, nhưng không ai có thể xác định được sinh vật mà họ phát hiện ra dấu chân.

  • The villagers believed that only a gypsy of utmost purity could lift the curse that turned a man into a werewolf, but their attempts at exorcisms failed time and again.

    Dân làng tin rằng chỉ có một người Digan vô cùng trong sạch mới có thể giải được lời nguyền biến một người đàn ông thành người sói, nhưng những nỗ lực trừ tà của họ đều thất bại hết lần này đến lần khác.

  • Tales of the werewolf's bite had spread far and wide, warning men to avoid unknown figures lurking in the darkness, lest they met the same untimely fate.

    Những câu chuyện về vết cắn của người sói đã lan truyền khắp nơi, cảnh báo con người tránh xa những bóng người lạ ẩn núp trong bóng tối, nếu không họ sẽ gặp phải số phận bất hạnh tương tự.

  • The werewolf lurked in the night, an elusive figure veiled by mystery and myth alike, inviting tales and whispers that echoed through the forest for centuries to come.

    Người sói ẩn núp trong đêm, một nhân vật khó nắm bắt được che phủ bởi cả sự bí ẩn và thần thoại, những câu chuyện hấp dẫn và những lời thì thầm vang vọng khắp khu rừng trong nhiều thế kỷ sau.