Định nghĩa của từ well preserved

well preservedadjective

được bảo quản tốt

/ˌwel prɪˈzɜːvd//ˌwel prɪˈzɜːrvd/

Cụm từ "well preserved" bắt nguồn từ khái niệm bảo quản mọi thứ theo thời gian. "Preserve" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "preterven", có nghĩa là "giữ không thay đổi". Tiền tố "well-" trong "well preserved" biểu thị mức độ hoặc chất lượng bảo quản cao. Theo thời gian, ý nghĩa của "preserve" đã phát triển, không chỉ biểu thị hành động giữ nguyên một thứ gì đó mà còn là quá trình duy trì chất lượng hoặc tính toàn vẹn của nó theo thời gian. Điều này bao gồm việc bảo quản và bảo vệ các vật thể và chất không bị mục nát, hư hỏng hoặc xuống cấp thông qua nhiều phương pháp khác nhau như hóa chất, kiểm soát nhiệt độ và các biện pháp bảo vệ. Do đó, cụm từ "well preserved" mô tả một vật thể hoặc chất đã được bảo quản theo cách đặc biệt, sao cho nó vẫn giữ được tình trạng, hình dáng và chức năng ban đầu, mặc dù đã được bảo quản trong một khoảng thời gian dài.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient ruins of the city are remarkably well preserved, providing a window into the past.

    Những tàn tích cổ xưa của thành phố được bảo tồn khá tốt, mở ra cánh cửa vào quá khứ.

  • The old painting has been meticulously maintained and is in excellent, well-preserved condition.

    Bức tranh cũ này được bảo quản cẩn thận và ở trong tình trạng tuyệt vời, được bảo quản tốt.

  • The rare manuscript is a true treasure, as it has been carefully preserved through the centuries.

    Bản thảo quý hiếm này thực sự là một báu vật vì nó được bảo quản cẩn thận qua nhiều thế kỷ.

  • The artifact was found perfectly intact and incredibly well-preserved due to its deep burial in the earth.

    Hiện vật này được tìm thấy trong tình trạng hoàn toàn nguyên vẹn và được bảo quản cực kỳ tốt do được chôn sâu dưới lòng đất.

  • The castle's stone walls have withstood the centuries, well-preserved and standing tall.

    Những bức tường đá của lâu đài đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, được bảo quản tốt và vẫn đứng vững.

  • The vintage car has been lovingly restored and is now in impeccable, well-preserved condition.

    Chiếc xe cổ này đã được phục chế cẩn thận và hiện đang ở trong tình trạng hoàn hảo, được bảo quản tốt.

  • The ancient forest has been left untouched, well-preserved and teeming with wildlife.

    Khu rừng cổ đại này vẫn còn nguyên vẹn, được bảo tồn tốt và có rất nhiều động vật hoang dã.

  • The historical landmark has been carefully restored and preserved, ensuring its legacy for future generations.

    Di tích lịch sử này đã được khôi phục và bảo tồn cẩn thận, đảm bảo di sản của nó cho các thế hệ tương lai.

  • The old cobblestone streets have been well-preserved and are now a charming reminder of the town's rich history.

    Những con phố lát đá cuội cổ kính được bảo tồn tốt và hiện là lời nhắc nhở quyến rũ về lịch sử lâu đời của thị trấn.

  • The ancient city's ruins have been remarkably well-preserved, allowing us to learn and appreciate its rich cultural heritage.

    Những tàn tích của thành phố cổ được bảo tồn khá tốt, cho phép chúng ta tìm hiểu và đánh giá cao di sản văn hóa phong phú của nơi này.