with a solid, strong body
với một cơ thể rắn chắc, mạnh mẽ
- a tall, well-built young man
một chàng trai trẻ cao lớn, vạm vỡ
strongly made
được làm mạnh mẽ
- a well-built stone house
một ngôi nhà đá được xây dựng tốt
được xây dựng tốt
/ˌwel ˈbɪlt//ˌwel ˈbɪlt/Cụm từ "well built" là một cụm tính từ dùng để mô tả thứ gì đó có kết cấu vững chắc và chắc chắn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại khi nó được viết là "wele bylt" vào khoảng thế kỷ 14. Từ "well" được cho là đã đi vào từ vựng tiếng Anh từ tiếng Anh cổ "weol", có nghĩa là "healthy" hoặc "toàn bộ". Tuy nhiên, đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã mang một ý nghĩa mới, mô tả thứ gì đó ở trạng thái thuận lợi hoặc có lợi thế. Phần thứ hai của cụm từ, "built", là một phân từ quá khứ của từ tiếng Anh cổ "bygan", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây dựng". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành ý nghĩa hiện tại của nó là ám chỉ sản phẩm hoàn thiện của quá trình xây dựng chứ không phải là hành động xây dựng. Khi kết hợp, "well built" trở thành một cụm từ mô tả được dùng để chỉ thứ gì đó được xây dựng một cách cẩn thận và khéo léo, mang lại cho nó sức mạnh và độ bền. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để mô tả mọi thứ, từ những tòa nhà vững chắc đến đồ nội thất và phương tiện được làm tốt.
with a solid, strong body
với một cơ thể rắn chắc, mạnh mẽ
một chàng trai trẻ cao lớn, vạm vỡ
strongly made
được làm mạnh mẽ
một ngôi nhà đá được xây dựng tốt