Định nghĩa của từ weekday

weekdaynoun

ngày trong tuần, ngày thường

/ˈwiːkdeɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "weekday" là một từ ghép được tạo thành từ "week" và "day". "Week" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīce", có nghĩa là "khoảng thời gian bảy ngày". "Day" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæg", có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng là tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. Thuật ngữ "weekday" xuất hiện vào thế kỷ 14 như một cách để phân biệt các ngày trong tuần với Chủ Nhật, được coi là ngày lễ. Nó nhấn mạnh vào thói quen hàng ngày và công việc liên quan đến các ngày khác trong tuần.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật)

namespace
Ví dụ:
  • I have an important meeting scheduled for next Wednesday, a weekday that falls in the middle of the work week.

    Tôi có một cuộc họp quan trọng được lên lịch vào thứ tư tuần tới, một ngày trong tuần rơi vào giữa tuần làm việc.

  • On weekdays, I wake up early and go to the gym before heading to work.

    Vào các ngày trong tuần, tôi thức dậy sớm và đến phòng tập trước khi đi làm.

  • My daily commute to work becomes less crowded on weekdays since many people work from home on Fridays.

    Đường đi làm hàng ngày của tôi trở nên thông thoáng hơn vào các ngày trong tuần vì nhiều người làm việc tại nhà vào thứ Sáu.

  • I usually catch up on household chores and errands during the weekdays when I have more free time.

    Tôi thường làm các công việc nhà và việc vặt vào các ngày trong tuần khi tôi có nhiều thời gian rảnh hơn.

  • The restaurant is less busy on weekdays, making it an ideal spot for a quiet lunch with a colleague.

    Nhà hàng ít đông đúc hơn vào các ngày trong tuần, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho bữa trưa yên tĩnh cùng đồng nghiệp.

  • I prefer to schedule doctor's appointments and important meetings for weekdays, as weekends can be busy and unpredictable.

    Tôi thích sắp xếp lịch hẹn khám bệnh và các cuộc họp quan trọng vào các ngày trong tuần vì cuối tuần có thể bận rộn và khó lường.

  • I often take advantage of weekday promotions and sales at my favorite retail stores.

    Tôi thường tận dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá vào các ngày trong tuần tại các cửa hàng bán lẻ yêu thích của tôi.

  • Since my child's school is closed on weekends and holidays, I have to prepare for their remote learning sessions on weekdays.

    Vì trường của con tôi đóng cửa vào cuối tuần và ngày lễ nên tôi phải chuẩn bị cho các buổi học từ xa của con vào các ngày trong tuần.

  • Many students find it easier to study and concentrate during weekdays when they have fewer distractions.

    Nhiều sinh viên thấy dễ học và tập trung hơn vào các ngày trong tuần khi ít bị sao nhãng.

  • I try to plan my social events for weekends, reserving weekdays for work and other important commitments.

    Tôi cố gắng lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội vào cuối tuần, dành các ngày trong tuần cho công việc và các cam kết quan trọng khác.