Định nghĩa của từ weather balloon

weather balloonnoun

bóng bay thời tiết

/ˈweðə bəluːn//ˈweðər bəluːn/

Thuật ngữ "weather balloon" được đặt ra vào cuối những năm 1800 khi các nhà khoa học đang cố gắng phát triển các phương pháp dự báo thời tiết chính xác hơn. Từ "balloon" bắt nguồn từ tiếng Pháp "ballon", có nghĩa là "bag" hoặc "sack". Những chiếc túi này ban đầu được sử dụng cho mục đích giải trí, nhưng các nhà khoa học đã thấy tiềm năng của chúng đối với các thí nghiệm khoa học khi chúng lơ lửng trên không trung. Thuật ngữ "weather" dùng để chỉ các điều kiện khí quyển, chẳng hạn như nhiệt độ, gió và lượng mưa, tạo nên dự báo thời tiết. Bằng cách thả một quả bóng bay vào khí quyển, các nhà khoa học có thể thu thập dữ liệu về các điều kiện này ở quy mô lớn hơn so với phép đo mặt đất đơn giản có thể cung cấp. Sau đó, dữ liệu này có thể được sử dụng để tạo ra các dự báo thời tiết chính xác hơn, điều này ngày càng trở nên quan trọng khi thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ và phương tiện giao thông bị ảnh hưởng bởi các kiểu thời tiết. Tóm lại, thuật ngữ "weather balloon" kết hợp các từ "balloon" và "weather" để mô tả một công cụ được sử dụng để đo lường và thu thập dữ liệu thời tiết ở các độ cao khác nhau trong khí quyển.

namespace
Ví dụ:
  • The scientists released a weather balloon into the sky this morning to gather data on the atmospheric conditions in the area.

    Các nhà khoa học đã thả một khinh khí cầu thời tiết lên bầu trời sáng nay để thu thập dữ liệu về điều kiện khí quyển trong khu vực.

  • The weather balloon floated gently upward on a harmless string of nylon, carrying with it an array of sensors to measure temperature, humidity, and wind speed.

    Quả bóng thời tiết bay nhẹ nhàng lên cao trên một sợi dây nylon vô hại, mang theo một loạt cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió.

  • As the sun began to rise, the weather balloon expanded rapidly, its round shape taking on a spherical appearance against the backdrop of the horizon.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, khinh khí cầu thời tiết nở ra nhanh chóng, hình tròn của nó trông giống hình cầu trên nền đường chân trời.

  • Despite the gentle easterly wind, the weather balloon drifted off course for a few moments, sending the researchers scrambling to retrieve it from a nearby tree.

    Mặc dù có gió đông nhẹ, khinh khí cầu thời tiết vẫn trôi lệch hướng trong vài phút, khiến các nhà nghiên cứu phải vội vã lấy nó từ một cái cây gần đó.

  • The meteorologists studied the data collected by the weather balloon carefully, trying to gain insight into any upcoming weather patterns in the region.

    Các nhà khí tượng học đã nghiên cứu cẩn thận dữ liệu do khinh khí cầu thời tiết thu thập, cố gắng hiểu rõ hơn về bất kỳ kiểu thời tiết sắp tới nào trong khu vực.

  • As the weather balloon ascended higher and higher into the clouds, the surrounding scenery grew more and more hazy, until it was completely obscured by the thick mist.

    Khi khinh khí cầu thời tiết bay lên cao hơn nữa vào trong những đám mây, quang cảnh xung quanh ngày càng trở nên mờ ảo cho đến khi hoàn toàn bị che khuất bởi sương mù dày đặc.

  • The weather balloon's sensors picked up sudden and unexpected gusts of wind, which the scientists attributed to the fierce Gulf Stream current.

    Các cảm biến của khinh khí cầu thời tiết đã phát hiện những cơn gió giật đột ngột và bất ngờ, mà các nhà khoa học cho là do dòng hải lưu Gulf Stream dữ dội gây ra.

  • The weather balloon's descent was marked by a gentle easing of its tiny parachute, which billowed softly as it drifted back to earth.

    Quá trình hạ xuống của khinh khí cầu thời tiết được đánh dấu bằng động tác nhẹ nhàng nới lỏng chiếc dù nhỏ, chiếc dù phồng lên nhẹ nhàng khi trôi trở lại mặt đất.

  • The researchers retrieved the weather balloon and its measuring devices, eager to analyze the data that would help them forecast the weather more accurately.

    Các nhà nghiên cứu đã lấy lại khinh khí cầu thời tiết và các thiết bị đo của nó, mong muốn phân tích dữ liệu giúp họ dự báo thời tiết chính xác hơn.

  • The weather balloon's successful mission provided valuable insights into the subtle nuances of the atmospheric landscape, giving the town's inhabitants a better understanding of the erratic and unpredictable nature of the weather in their region.

    Nhiệm vụ thành công của khinh khí cầu thời tiết đã cung cấp những hiểu biết giá trị về những sắc thái tinh tế của cảnh quan khí quyển, giúp cư dân thị trấn hiểu rõ hơn về bản chất thất thường và khó đoán của thời tiết trong khu vực của họ.