Định nghĩa của từ weather map

weather mapnoun

bản đồ thời tiết

/ˈweðə mæp//ˈweðər mæp/

Thuật ngữ "weather map" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để biểu diễn và truyền đạt thông tin khí tượng một cách trực quan trên các khu vực địa lý rộng lớn. Trước đó, các thủy thủ và nông dân dựa vào các báo cáo thời tiết giai thoại từ những người quan sát địa phương để đưa ra quyết định về du lịch biển và nông nghiệp. Tuy nhiên, khi mạng lưới đường sắt và hệ thống điện báo mở rộng, các nhà khí tượng học bắt đầu thu thập và chia sẻ dữ liệu thời tiết theo thời gian thực, dẫn đến sự phát triển của dự báo thời tiết và bản đồ dự báo. Năm 1856, Quốc hội Anh thành lập Cục Khí tượng, nơi ra mắt hệ thống quan sát khí tượng và báo cáo thời tiết có hệ thống đầu tiên trên thế giới. Ngay sau đó, vào năm 1861, Robert FitzRoy, cựu thuyền trưởng của HMS Beagle (con tàu chở Charles Darwin trong chuyến hành trình lịch sử của ông), đã trở thành giám đốc chính thức đầu tiên của Cục Khí tượng. FitzRoy, người ủng hộ các thí nghiệm có kiểm soát và phân tích dữ liệu khoa học, đã thuê một nhà toán học vô danh lúc bấy giờ tên là Charles Babbage để thiết kế một phương pháp thống kê và hệ thống lập bản đồ tương tác cho dữ liệu thời tiết được gọi là "biểu đồ thời tiết". Bản đồ thời tiết đầu tiên, do FitzRoy lập biểu đồ và xuất bản trên tờ báo The Times năm 1861, là một hình ảnh trực quan đơn giản về các điều kiện khí quyển, ví dụ, hiển thị các vùng áp suất thấp màu xanh lam và các vùng áp suất cao màu đỏ. Bản đồ này, cùng với các biểu đồ tiếp theo, đã giúp các thủy thủ, ngư dân và nông dân định hướng và lập kế hoạch tốt hơn cho các kiểu thời tiết thay đổi, mở đường cho sự phát triển của công nghệ lập bản đồ và dự báo thời tiết hiện đại. Thật vậy, thuật ngữ "weather map" kể từ đó đã trở thành một phần phổ biến của từ vựng đương đại, quen thuộc với bất kỳ ai xem tin tức truyền hình hoặc kiểm tra ứng dụng thời tiết trên điện thoại thông minh.

namespace
Ví dụ:
  • The meteorologist consulted the weather map and predicted a snowstorm in the northern states for the upcoming weekend.

    Nhà khí tượng học đã tham khảo bản đồ thời tiết và dự đoán sẽ có bão tuyết ở các tiểu bang phía bắc vào cuối tuần sắp tới.

  • As the hurricane approached the coastal city, residents scanned the weather map in search of updates on its path.

    Khi cơn bão tiến gần đến thành phố ven biển, người dân đã xem bản đồ thời tiết để tìm kiếm thông tin cập nhật về đường đi của cơn bão.

  • The farmer studied the weather map religiously, trying to time the planting of his crops to avoid springtime frosts.

    Người nông dân nghiên cứu bản đồ thời tiết một cách cẩn thận, cố gắng tính toán thời điểm trồng trọt để tránh sương giá vào mùa xuân.

  • The surf instructor checked the weather map each morning, ensuring that his classes would avoid the biggest waves of the day.

    Người hướng dẫn lướt sóng kiểm tra bản đồ thời tiết mỗi sáng để đảm bảo lớp học của mình sẽ tránh được những con sóng lớn nhất trong ngày.

  • The airline pilot relied on the weather map to plan the safest and most efficient routes for his flights.

    Phi công hãng hàng không dựa vào bản đồ thời tiết để lập kế hoạch cho các tuyến bay an toàn và hiệu quả nhất.

  • The hiker checked the weather map before embarking on his week-long trek, making sure to carry the necessary gear for any unexpected weather conditions.

    Người đi bộ đường dài đã kiểm tra bản đồ thời tiết trước khi bắt đầu chuyến đi kéo dài một tuần của mình, đảm bảo mang theo những thiết bị cần thiết cho mọi điều kiện thời tiết bất ngờ.

  • The meteorologist warned that a severe thunderstorm was approaching the area, urging residents to seek shelter and monitor the weather map for updates.

    Nhà khí tượng học cảnh báo rằng một cơn giông bão lớn đang tiến đến khu vực này, kêu gọi người dân tìm nơi trú ẩn và theo dõi bản đồ thời tiết để biết thông tin mới nhất.

  • The sailor used the weather map to navigate through the treacherous waters of the Atlantic, avoiding dangerous storms and riding out calm winds.

    Người thủy thủ đã sử dụng bản đồ thời tiết để điều hướng qua vùng biển nguy hiểm của Đại Tây Dương, tránh những cơn bão nguy hiểm và vượt qua những cơn gió lặng.

  • The climatologist analyzed data from the weather map over several decades, identifying patterns in climate change and predicting its effects on the environment.

    Nhà khí hậu học đã phân tích dữ liệu từ bản đồ thời tiết trong nhiều thập kỷ, xác định các mô hình biến đổi khí hậu và dự đoán tác động của nó đến môi trường.

  • The sailor's spouse monitored the weather map diligently while her partner sailed across the ocean, always eager to welcome him back safely.

    Vợ của người thủy thủ chăm chỉ theo dõi bản đồ thời tiết trong khi chồng cô đi thuyền qua đại dương, luôn mong muốn chào đón anh trở về an toàn.