Định nghĩa của từ weather station

weather stationnoun

trạm thời tiết

/ˈweðə steɪʃn//ˈweðər steɪʃn/

Thuật ngữ "weather station" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu và thu thập dữ liệu khí tượng để hiểu rõ hơn về bầu khí quyển của Trái đất. Ban đầu, các quan sát thời tiết được tiến hành tại nhiều không gian mở khác nhau, chẳng hạn như công viên công cộng hoặc đỉnh đồi, và được ghi lại trong sổ ghi chép bởi một người quan sát được chỉ định, được gọi là "người dự báo thời tiết". Những nơi này được gọi là "weather stations." Năm 1852, Hiệp hội Khí tượng Anh, hiện được gọi là Met Office, đã thành lập trạm thời tiết chính thức đầu tiên tại Birmingham, Anh. Sau đó là việc thành lập thêm các trạm thời tiết khác trên khắp Vương quốc Anh, với mong muốn làm dày đặc dữ liệu khí tượng và nâng cao độ chính xác của dự báo thời tiết. Khi công nghệ theo dõi thời tiết phát triển, cơ sở hạ tầng theo dõi thời tiết cũng phát triển theo; các trạm thời tiết ngày nay thường bao gồm các cảm biến tự động, máy ghi dữ liệu và thiết bị truyền thông có thể truyền dữ liệu khí tượng theo thời gian thực đến các cơ sở xử lý trung tâm để phân tích và dự báo thêm. Do đó, "weather station" hiện nay đề cập đến bất kỳ vị trí nào được trang bị công nghệ tiên tiến này dùng để theo dõi và ghi lại các điều kiện thời tiết, từ các cảm biến thời tiết cục bộ được lắp đặt ở khu vực thành thị đến các trạm theo dõi thời tiết từ xa đặt tại các vùng nông thôn hoặc vùng hoang dã.

namespace
Ví dụ:
  • The local weather station reported heavy rainfalls over the past 24 hours, urging residents to take necessary precautions against flooding.

    Đài thời tiết địa phương đưa tin đã có mưa lớn trong 24 giờ qua, kêu gọi người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh lũ lụt.

  • The weather station's data showed a drastic drop in temperature last night, causing frost to form on the ground this morning.

    Dữ liệu từ trạm thời tiết cho thấy nhiệt độ giảm mạnh vào đêm qua, khiến mặt đất xuất hiện sương giá vào sáng nay.

  • Farmers depend on the readings from their weather stations to determine when to plant crops, water fields and make other agricultural decisions.

    Người nông dân dựa vào thông tin từ trạm thời tiết để xác định thời điểm trồng trọt, tưới nước cho đồng ruộng và đưa ra các quyết định nông nghiệp khác.

  • Occasionally, the weather station may experience inaccurate readings due to external factors like wind, mist or snowfall.

    Thỉnh thoảng, trạm thời tiết có thể đưa ra số liệu không chính xác do các yếu tố bên ngoài như gió, sương mù hoặc tuyết rơi.

  • The weather station updated its forecast, predicting clear skies and sunshine for the rest of the week.

    Đài thời tiết đã cập nhật dự báo thời tiết, dự đoán bầu trời quang đãng và nắng trong suốt phần còn lại của tuần.

  • The air pressure at the weather station dipped significantly yesterday, causing the winds to pick up speed and gusts to become dangerous.

    Áp suất không khí tại trạm thời tiết giảm đáng kể vào ngày hôm qua, khiến gió mạnh hơn và giật mạnh trở nên nguy hiểm.

  • Checking the weather station's forecast helps avid hikers and climbers prepare for the appropriate gear and equipment to tackle the climb.

    Kiểm tra dự báo thời tiết của trạm thời tiết giúp những người đi bộ đường dài và leo núi chuẩn bị đồ dùng và thiết bị phù hợp để leo núi.

  • The weather station's barometer revealed a high chance of thunderstorms in the coming days, cautioning people to stay indoors during the storm's peak.

    Máy đo thời tiết cho thấy khả năng xảy ra giông bão cao trong những ngày tới, đồng thời cảnh báo người dân nên ở trong nhà trong thời gian đỉnh điểm của cơn bão.

  • According to the weather station, the humidity levels have risen rapidly in the past few days, leading to a sticky and uncomfortable feel in the air.

    Theo trạm thời tiết, độ ẩm đã tăng nhanh trong vài ngày qua, khiến không khí trở nên ẩm ướt và khó chịu.

  • The meteorological department has installed a state-of-the-art weather station at the airport, providing highly accurate information about the weather patterns for flights and air traffic control.

    Cục khí tượng đã lắp đặt một trạm thời tiết hiện đại tại sân bay, cung cấp thông tin có độ chính xác cao về tình hình thời tiết cho các chuyến bay và kiểm soát không lưu.

Từ, cụm từ liên quan