Định nghĩa của từ paraffin

paraffinnoun

parafin

/ˈpærəfɪn//ˈpærəfɪn/

Từ "paraffin" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "parum" có nghĩa là "little" và "affinis" có nghĩa là "liên quan đến". Điều này ám chỉ thực tế rằng parafin là hỗn hợp các hydrocacbon bão hòa tương tự nhưng khác với nhựa đường, được các nhà khoa học biết đến vào thế kỷ 19. Vào giữa thế kỷ 19, nhà hóa học người Anh Michael Faraday đã phát hiện ra một chất giống sáp, không mùi và không màu mà ông gọi là "paraffin wax". Sau đó, người ta phát hiện ra rằng đây là hỗn hợp các hydrocacbon bão hòa, cụ thể là các phân tử ankan. Thuật ngữ "paraffin" được đặt ra để mô tả loại hóa chất mới này, khác với các hydrocacbon không bão hòa có trong nhựa đường. Ngày nay, parafin được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm nến, mỹ phẩm và các quy trình công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Parafin

type ngoại động từ

meaningđắp parafin; chữa bằng parafin

namespace
Ví dụ:
  • The chemicals in the paraffin wax made the candles burn smoothly and evenly.

    Các hóa chất trong sáp parafin làm cho nến cháy đều và êm.

  • The surgeons used paraffin-soaked gauze to protect the patient's skin during the operation.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng gạc tẩm parafin để bảo vệ da bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

  • The artist painted the wax statue with a paraffin-based mixture to give it a lifelike finish.

    Nghệ sĩ đã sơn bức tượng sáp bằng hỗn hợp gốc parafin để tạo cho bức tượng vẻ ngoài giống như thật.

  • The cosmetics company used paraffin as a base for their new lip balm, ensuring it was moisturizing and long-lasting.

    Công ty mỹ phẩm này đã sử dụng parafin làm thành phần chính cho loại son dưỡng môi mới của họ, đảm bảo độ ẩm và hiệu quả lâu dài.

  • The firefighters used paraffin-based foam to put out the oil well fire in record time.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng bọt parafin để dập tắt đám cháy giếng dầu trong thời gian kỷ lục.

  • The chemist tested the purity of the paraffin wax by melting it and measuring its melting point.

    Nhà hóa học đã kiểm tra độ tinh khiết của sáp parafin bằng cách làm tan chảy nó và đo nhiệt độ nóng chảy của nó.

  • The chef infused the paraffin wax with essential oils to create fragrant, scented candles.

    Đầu bếp đã truyền sáp parafin với tinh dầu để tạo ra những ngọn nến thơm.

  • The automobile manufacturer added paraffin wax to the brake pads to improve their stopping power.

    Nhà sản xuất ô tô đã thêm sáp parafin vào má phanh để cải thiện khả năng dừng xe.

  • The seamstress coated the inside of the buttons with paraffin wax to prevent them from falling off the garment.

    Người thợ may phủ sáp parafin vào bên trong các nút để chúng không bị rơi ra khỏi quần áo.

  • The craftsman used paraffin-coated clay to create beautiful and intricate figurines that retained their shape during firing.

    Người thợ thủ công đã sử dụng đất sét phủ parafin để tạo ra những bức tượng đẹp và phức tạp, giữ nguyên hình dạng trong quá trình nung.