danh từ
thuật nặn hình bằng sáp
hình nặn bằng sáp
(số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê
Wax
/ˈwækswɜːk//ˈwækswɜːrk/Từ "waxwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "waxwerke", kết hợp giữa "wax" và "werke" (có nghĩa là "work"). Từ này mô tả chính xác quá trình tạo ra các hình tượng giống như thật bằng sáp. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và ban đầu được sử dụng cho các hình tượng tôn giáo làm bằng sáp, thường thấy trong các nhà thờ. Theo thời gian, nó mở rộng để bao gồm các hình tượng sáp khác, đặc biệt là những hình tượng được tìm thấy trong các điểm tham quan nổi tiếng trưng bày các nhân vật lịch sử, người nổi tiếng hoặc hiện trường vụ án ghê rợn.
danh từ
thuật nặn hình bằng sáp
hình nặn bằng sáp
(số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê
a model of a person that is made of wax
mô hình người được làm bằng sáp
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập tượng sáp tinh xảo mô tả các nhân vật lịch sử và người nổi tiếng.
Khi đi qua những hành lang kỳ lạ, tôi không khỏi dừng lại trước từng bức tượng sáp, vẻ ngoài sống động của chúng vừa quyến rũ vừa ám ảnh.
Tượng sáp của Napoleon Bonaparte được mô tả chi tiết đến mức khó có thể biết được đó là tượng thật hay tượng giả.
Tượng sáp mà tôi thích nhất là tượng Sherlock Holmes, với một chiếc tẩu và chiếc mũ săn nai.
Phòng trưng bày tượng sáp đã mang lại ý nghĩa mới cho cụm từ "đông cứng theo thời gian", khi những bức tượng dường như đang nhìn chằm chằm vào tôi một cách vô hồn.
a museum where you can see wax models of famous people
một bảo tàng nơi bạn có thể xem mô hình tượng sáp của những người nổi tiếng