Định nghĩa của từ seedless

seedlessadjective

(trái cây) không hạt

/ˈsiːdlɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "seedless" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "seed" và "less". "Seed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæd", nghĩa là "seed" hoặc "hạt được gieo". "Less" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læs", nghĩa là "smaller" hoặc "ít hơn". Do đó, "seedless" theo nghĩa đen có nghĩa là "có ít hạt hơn" hoặc "thiếu hạt". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loại trái cây hoặc cây trồng được lai tạo để tạo ra ít hoặc không có hạt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có hạt

namespace
Ví dụ:
  • The grocery store had a wide variety of seedless watermelons, making it easy to find the perfect fruit for my summer barbecue.

    Cửa hàng tạp hóa có rất nhiều loại dưa hấu không hạt, giúp tôi dễ dàng tìm được loại trái cây hoàn hảo cho bữa tiệc nướng mùa hè của mình.

  • I prefer eating seedless grapes because they're less messy and much easier to snack on.

    Tôi thích ăn nho không hạt vì chúng ít bừa bộn và dễ ăn hơn nhiều.

  • The vineyard's new line of seedless grapes has been a huge hit with customers who dislike dealing with the seeds in other types of grapes.

    Dòng nho không hạt mới của vườn nho đã gây được tiếng vang lớn với những khách hàng không thích xử lý hạt giống ở các loại nho khác.

  • The seedless honeydew melon was the perfect addition to our fruit salad, making it both refreshing and easy to enjoy.

    Dưa lưới không hạt là sự bổ sung hoàn hảo cho món salad trái cây của chúng tôi, vừa tươi mát vừa dễ thưởng thức.

  • I love munching on seedless Mandarin oranges in the winter, especially since they're packed with vitamin C and taste delicious.

    Tôi thích nhai quýt không hạt vào mùa đông, đặc biệt là vì chúng chứa nhiều vitamin C và có vị ngon.

  • The farmer's market sold a range of seedless berries, from strawberries to raspberries, which made it simple for me to create my own healthy snacks at home.

    Chợ nông sản bán nhiều loại quả mọng không hạt, từ dâu tây đến mâm xôi, giúp tôi dễ dàng tạo ra những món ăn nhẹ lành mạnh tại nhà.

  • The seedless cantaloupe was ripe and juicy, making it the perfect choice for my breakfast smoothie.

    Dưa lưới không hạt chín và mọng nước, là lựa chọn hoàn hảo cho sinh tố ăn sáng của tôi.

  • I appreciate the convenience of seedless grapes, which may be small, but pack a big flavor punch when eaten as a healthy snack.

    Tôi đánh giá cao sự tiện lợi của nho không hạt, tuy nhỏ nhưng lại có hương vị đậm đà khi ăn như một món ăn nhẹ lành mạnh.

  • The seedless peaches were not only beautiful to look at, but they tasted sweet and delicious, making them a delightful addition to any fruit salad.

    Đào không hạt không chỉ đẹp mắt mà còn có vị ngọt và thơm ngon, là sự lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ món salad trái cây nào.

  • The seedless figs were surprisingly sweet and juicy, and I enjoyed them on their own, or as a garnish for a refreshing summer cocktail.

    Quả sung không hạt có vị ngọt và mọng nước đáng ngạc nhiên, tôi có thể thưởng thức riêng hoặc dùng làm đồ trang trí cho một ly cocktail mùa hè mát lạnh.