Định nghĩa của từ water slide

water slidenoun

cầu trượt nước

/ˈwɔːtə slaɪd//ˈwɔːtər slaɪd/

Thuật ngữ "water slide" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi những bộ đồ làm bằng chất liệu cao su được phát triển để lặn và bơi. Một vận động viên bơi lội người Úc tên là Alexander Boultbee Henriksen, người thường được ghi nhận là người phát minh ra máng trượt nước hiện đại, là một trong những người đầu tiên nhận ra tiềm năng của những bộ đồ này để trượt an toàn xuống bề mặt được bôi trơn bằng nước. Vào giữa những năm 1930, Henriksen bắt đầu thử nghiệm ý tưởng thiết kế một máng trượt sử dụng tấm cao su được thiết kế đặc biệt, cho phép người trượt lướt nhẹ nhàng xuống một kênh chứa đầy nước. Máng trượt nước thương mại đầu tiên, bao gồm một khung gỗ, một làn nhựa và một tấm cao su, được xây dựng vào năm 1960 bởi Henry Kaminski Jr., một doanh nhân có trụ sở tại New York. Bản thân thuật ngữ "water slide" là sự kết hợp của hai từ "water" và "slide". Việc sử dụng từ "slide" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi nó ám chỉ một tấm ván phẳng hoặc một độ dốc nhẹ được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc cho mục đích giải trí. Tiền tố "water" được thêm vào để mô tả đặc điểm độc đáo của loại máng trượt đặc biệt này, nằm trong hoặc gần nước. Qua nhiều năm, thiết kế của máng trượt nước đã phát triển để bao gồm các đặc điểm phức tạp hơn như xoắn, rẽ, thả và đổ xuống nước, do đó mang đến cho người trượt trải nghiệm phấn khích, dưới nước. Ngày nay, máng trượt nước là điểm tham quan phổ biến tại các công viên nước, khách sạn và khu nghỉ dưỡng trên toàn thế giới, làm say lòng người trượt ở mọi lứa tuổi với sức hấp dẫn ly kỳ và ưa nước của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Standing at the top of the water slide, Rachel closed her eyes and took a deep breath before screaming with joy as she plunged down the twisting, slippery chute.

    Đứng trên đỉnh cầu trượt nước, Rachel nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu trước khi hét lên vì sung sướng khi lao xuống đường trượt quanh co, trơn trượt.

  • After a few nerve-wracking seconds, Ben's feet left the platform, and he sped down the 0-foot water slide, feeling the rush of water spraying onto his face and the wind whipping through his hair.

    Sau vài giây hồi hộp, Ben rời khỏi bệ và lao xuống đường trượt nước sâu 0 foot, cảm nhận luồng nước bắn vào mặt và gió thổi tung mái tóc.

  • The kids at the water park squealed with delight as they zoomed down the colorful water slides, splashing into the pool at the bottom with infectious giggles.

    Những đứa trẻ ở công viên nước hét lên thích thú khi lao xuống những đường trượt nước đầy màu sắc, té nước xuống hồ bơi bên dưới với tiếng cười khúc khích dễ lây.

  • Skylar's heart pounded as she approached the tallest water slide in the park. She hesitated, but the sound of her friends' laughter and cheers below her urged her to take the plunge.

    Tim Skylar đập thình thịch khi cô đến gần cầu trượt nước cao nhất trong công viên. Cô do dự, nhưng tiếng cười và tiếng reo hò của bạn bè bên dưới thúc đẩy cô lao xuống.

  • The water slide was designed with a loop-de-loop twist that sent riders careening around in circles, leaving them spinning with delight as they sped toward the end.

    Đường trượt nước được thiết kế theo kiểu xoắn vòng khiến người trượt lao đi theo vòng tròn, khiến họ quay cuồng thích thú khi lao nhanh về đích.

  • Tom's stomach clenched as he reached the final, high-speed section of the water slide. The water rushed by him as he hit the bottom and was tossed into the air by the force of the landing.

    Bụng Tom thắt lại khi anh đến đoạn cuối cùng, tốc độ cao của đường trượt nước. Nước chảy qua anh khi anh chạm đáy và bị hất lên không trung bởi lực tiếp đất.

  • Timmy's eyes widened as he saw the massive water slide looming before him. "I don't think I can do this," he whimpered, but his friends' laughter and cheers urged him forward.

    Timmy mở to mắt khi nhìn thấy đường trượt nước khổng lồ hiện ra trước mắt. "Mình không nghĩ mình có thể làm được điều này", cậu rên rỉ, nhưng tiếng cười và tiếng reo hò của bạn bè đã thúc đẩy cậu tiến về phía trước.

  • With each twist and turn of the water slide, Kelly's heart beat faster, and her screams grew louder. But as she hit the bottom, she couldn't help laughing, feeling an intense rush of adrenaline.

    Với mỗi lần trượt nước, tim Kelly đập nhanh hơn và tiếng hét của cô ấy cũng lớn hơn. Nhưng khi chạm đáy, cô ấy không thể nhịn được cười, cảm thấy một luồng adrenaline mạnh mẽ.

  • Sarah felt weightless as she vanished into the dark tunnel of the water slide. When the lights came back on, she found herself blasting through a series of waterfall splashes before hurtling into the bright, clear water below.

    Sarah cảm thấy nhẹ bẫng khi cô biến mất vào đường hầm tối tăm của cầu trượt nước. Khi đèn bật sáng trở lại, cô thấy mình đang lao qua một loạt các thác nước bắn tung tóe trước khi lao xuống vùng nước trong vắt, sáng sủa bên dưới.

  • The water slide was like a rollercoaster, but with water: the drops, the turns, the sudden stops. As the speed gathered, the rush felt like flying - until a final splash sent the rider into the water below.

    Đường trượt nước giống như tàu lượn siêu tốc, nhưng có nước: những cú rơi, những khúc cua, những lần dừng đột ngột. Khi tốc độ tăng lên, cảm giác như đang bay - cho đến khi cú bắn nước cuối cùng đưa người trượt xuống nước bên dưới.