tính từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
a rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river: con sông chảy xiết
đứng (dốc)
a rapid slope: một dốc đứng
danh từ, (thường) số nhiều
thác ghềnh
a rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river: con sông chảy xiết