Định nghĩa của từ rapids

rapidsnoun

ghềnh

/ˈræpɪdz//ˈræpɪdz/

Từ "rapids" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rapide," có nghĩa là "swift" hoặc "nhanh". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "rapidus," cũng có nghĩa là "nhanh". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã phát triển để chỉ cụ thể một phần của một con sông nơi nước chảy nhanh qua những tảng đá hoặc độ dốc lớn, tạo ra dòng chảy dữ dội và thường là lối đi nguy hiểm cho tàu thuyền.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhanh, nhanh chóng, mau lẹ

examplea rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng

examplea rapid river: con sông chảy xiết

meaningđứng (dốc)

examplea rapid slope: một dốc đứng

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningthác ghềnh

examplea rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng

examplea rapid river: con sông chảy xiết

namespace
Ví dụ:
  • Our raft careened through the turbulent rapids, sending sprays of water flying.

    Chiếc bè của chúng tôi lao vút qua những ghềnh thác dữ dội, làm bắn tung tóe những bọt nước.

  • The experienced kayaker expertly navigated the thundering rapids with ease.

    Người chèo thuyền kayak giàu kinh nghiệm đã khéo léo vượt qua dòng thác dữ dội một cách dễ dàng.

  • The rapid current pulled us downstream, making it challenging to steer our canoe.

    Dòng nước chảy xiết kéo chúng tôi về hạ lưu, khiến việc điều khiển xuồng trở nên khó khăn.

  • The exhilarating ride through the rapids left us screaming with excitement.

    Chuyến đi đầy phấn khích qua ghềnh thác khiến chúng tôi hét lên vì phấn khích.

  • The rapids raged ferociously, threatening to flip our boat more than once.

    Dòng nước chảy xiết dữ dội, đe dọa lật thuyền của chúng tôi nhiều lần.

  • We clung tightly to the side of the boat as we plunged through the rough rapids.

    Chúng tôi bám chặt vào mạn thuyền khi lao qua ghềnh thác dữ dội.

  • The rapids seemed to dance and swirl around us, creating an otherworldly scene.

    Những thác nước như đang nhảy múa và xoáy xung quanh chúng tôi, tạo nên một khung cảnh kỳ lạ.

  • The rapids provided a natural barrier that we had to maneuver around carefully.

    Các ghềnh thác tạo ra một rào cản tự nhiên buộc chúng tôi phải cẩn thận khi di chuyển.

  • The group of friends laughed and cheered as they conquered the audacious rapids.

    Nhóm bạn cười và reo hò khi họ chinh phục được ghềnh thác đầy thử thách.

  • After a thrilling run through the rapids, we collapsed in exhaustion, eager for a well-earned break.

    Sau khi chạy qua ghềnh thác đầy phấn khích, chúng tôi kiệt sức và mong muốn được nghỉ ngơi xứng đáng.

Từ, cụm từ liên quan