Định nghĩa của từ water meadow

water meadownoun

đồng cỏ nước

/ˈwɔːtə medəʊ//ˈwɔːtər medəʊ/

Thuật ngữ "water meadow" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi những người nông dân bắt đầu áp dụng một kỹ thuật nông nghiệp độc đáo gọi là "tưới ngập đồng cỏ" ở những vùng trũng gần sông và suối. Phương pháp này bao gồm việc thường xuyên tưới ngập các cánh đồng vào mùa đông và mùa xuân để tạo ra một lớp bùn giàu dinh dưỡng và chất hữu cơ nuôi dưỡng cỏ mọc trong khu vực. Vùng đất nơi phương pháp này được sử dụng được gọi là "water meadow," vì đây là một vùng đất xanh tươi, tươi tốt chứa đầy nước trong những tháng mùa đông. Theo thời gian, sự phổ biến của phương pháp này đã dẫn đến sự phát triển của các hệ thống tưới tiêu chuyên dụng có thể kiểm soát dòng nước chảy đến những đồng cỏ này, cho phép canh tác chính xác và hiệu quả hơn. Ngày nay, đồng cỏ ngập nước hỗ trợ nhiều loại thực vật và động vật, bao gồm các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, và được công nhận là môi trường sống quan trọng của vùng đất ngập nước mang lại nhiều lợi ích sinh thái, chẳng hạn như ngăn ngừa lũ lụt, lưu trữ carbon và lọc nước. Thuật ngữ "water meadow" vẫn thường được sử dụng để chỉ những khu vực này, nơi vẫn được trân trọng vì vẻ đẹp tươi tốt và ý nghĩa văn hóa và lịch sử của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's sheep gently grazed in the lush water meadow by the river, their woolly white forms silhouetted against the verdant green landscape.

    Đàn cừu của người nông dân gặm cỏ nhẹ nhàng trên đồng cỏ xanh tươi ven sông, hình bóng trắng muốt của chúng nổi bật trên nền cảnh quan xanh tươi.

  • In the midst of the busy city, the water meadow served as a tranquil oasis, with the gentle trickle of the stream as the only sound to be heard.

    Giữa thành phố bận rộn, đồng cỏ nước đóng vai trò như một ốc đảo yên bình, chỉ có tiếng suối chảy nhẹ nhàng là âm thanh duy nhất có thể nghe thấy.

  • The water meadow, blanketed with wildflowers, was a stunning sight to behold, with poppies, daisies, and buttercups in shades of red, white, and yellow creating a tapestry of color.

    Đồng cỏ ven sông được phủ đầy hoa dại là một cảnh tượng tuyệt đẹp, với hoa anh túc, hoa cúc và hoa mao lương với các sắc thái đỏ, trắng và vàng tạo nên một tấm thảm màu sắc.

  • The couple strolled hand in hand through the serene water meadow, the earthwarm sun on their skin, breathing in the fresh country air.

    Cặp đôi nắm tay nhau đi dạo qua đồng cỏ ven sông thanh bình, ánh nắng ấm áp chiếu trên da, hít thở không khí trong lành của vùng quê.

  • The water meadow was a haven for birdwatchers, with kingfishers darting over the stream and skylarks trilling overhead.

    Đồng cỏ nước là thiên đường cho những người ngắm chim, với những chú chim bói cá bay vút qua dòng suối và những chú chim chiền chiện hót líu lo trên cao.

  • Despite its peaceful beauty, the water meadow was also a source of life, a haven for butterflies, bees, and other insects vital to the local ecosystem.

    Mặc dù có vẻ đẹp yên bình, đồng cỏ nước cũng là nguồn sống, nơi trú ẩn của bướm, ong và các loài côn trùng khác quan trọng đối với hệ sinh thái địa phương.

  • The water meadow served as a lush barrier, protecting the nearby farms from floods brought on by the swollen river.

    Đồng cỏ nước đóng vai trò như một rào cản tươi tốt, bảo vệ các trang trại gần đó khỏi lũ lụt do nước sông dâng cao.

  • The youthful author, captivated by nature, found solace in the water meadow, jotting down words beside the tranquil stream as dragonflies danced elegantly in the distance.

    Tác giả trẻ tuổi, say mê thiên nhiên, tìm thấy niềm an ủi ở đồng cỏ nước, ghi chép những dòng chữ bên dòng suối yên tĩnh trong khi những chú chuồn chuồn nhảy múa thanh thoát ở đằng xa.

  • The water meadow, often overlooked and undervalued, held an essential part in the local landscape, a sanctuary of serenity amidst the surrounding commotion.

    Đồng cỏ nước, thường bị bỏ qua và đánh giá thấp, đóng vai trò thiết yếu trong cảnh quan địa phương, một nơi ẩn náu thanh bình giữa sự náo nhiệt xung quanh.

  • The honeyed scent of the wildflowers intermingled with the crispness of the flowing stream, making the water meadow an intoxicating and harmonious symphony of nature.

    Hương thơm ngọt ngào của hoa dại hòa quyện với dòng suối trong lành chảy qua, tạo nên bản giao hưởng say đắm và hài hòa của thiên nhiên.