ngoại động từ
bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp
bao trùm
/ɪnˈʃraʊd//ɪnˈʃraʊd/"Enshroud" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "in" (in) và "scrūd" (áo, vải liệm). Ban đầu, nó có nghĩa là "mặc hoặc che phủ bằng vải liệm", ám chỉ đến tấm vải dùng để chôn cất người chết. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm bất kỳ lớp phủ nào che giấu hoặc ẩn giấu, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng. Vì vậy, ý nghĩa cốt lõi của từ "che phủ" đã phát triển từ một tập tục chôn cất cụ thể thành một ý nghĩa rộng hơn là bao bọc.
ngoại động từ
bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp
Sương mù bao phủ những ngọn đồi, che khuất chúng khỏi tầm nhìn.
Khói từ đống lửa trại bao phủ những người dự tiệc, khiến họ khó có thể nhìn thấy xung quanh.
Sương mù bao phủ toàn bộ thành phố, mang lại cho nơi đây vẻ bí ẩn và rùng rợn.
Lớp tuyết rơi suốt đêm phủ kín đường phố, khiến nơi đây giống như xứ sở thần tiên mùa đông.
Những đám mây đen che khuất mặt trời, khiến thế giới chìm vào bóng tối sâu thẳm.
Lớp mây dày bao phủ khắp quang cảnh, bao phủ mọi thứ bên dưới trong một bí mật riêng tư.
Những tán lá rậm rạp bao phủ khu vườn, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và tách biệt.
Một màn bóng tối bao phủ con đường phía trước, khiến người đi bộ khó có thể tiếp tục đi.
Sương mù dày đặc bao phủ mặt hồ, khiến nó trông giống như một khoảng không vô tận.
Một sự im lặng nặng nề bao trùm căn phòng, đè nặng lên tất cả mọi người có mặt.