Định nghĩa của từ enfold

enfoldverb

Ôm

/ɪnˈfəʊld//ɪnˈfəʊld/

Từ "enfold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiền tố "en-" có nghĩa là "in" hoặc "upon", và từ nguyên thủy tiếng Đức "*faldiz", có nghĩa là "gấp". Từ nguyên thủy tiếng Đức này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "fold". Trong tiếng Anh cổ, từ "enfold" có nghĩa là "che phủ hoặc gói lại", và thường được dùng để mô tả hành động che phủ hoặc bao quanh một vật gì đó bằng vải hoặc vật liệu khác. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng ôm ấp hoặc bao gồm một thứ gì đó trong bản thân hoặc kế hoạch của một người. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "enfold" thường được dùng để mô tả hành động gói hoặc che phủ một thứ gì đó một cách nhẹ nhàng, như trong "enfold in a blanket," hoặc để mô tả hành động bao gồm hoặc kết hợp một thứ gì đó thành một tổng thể lớn hơn, như trong "enfolded in a sense of community."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbọc, quấn

meaningôm

meaningxếp thành nếp, gấp nếp lại

namespace

to hold somebody in your arms in a way that shows love

ôm ai đó trong vòng tay của bạn theo cách thể hiện tình yêu

Ví dụ:
  • She lay quietly, enfolded in his arms.

    Cô nằm yên lặng, trong vòng tay anh.

  • The folds of the velvet curtains enfolded the room in a deep, rich color scheme.

    Những nếp gấp của rèm nhung bao phủ căn phòng bằng một tông màu đậm và phong phú.

  • The autumnal leaves enfolded the tree trunks in a tapestry of vibrant hues.

    Những chiếc lá mùa thu bao quanh thân cây tạo nên một tấm thảm đầy màu sắc rực rỡ.

  • The air was thick with the scent of blooming flowers as they enfolded the garden in a fragrant aroma.

    Không khí nồng nặc mùi hương của những bông hoa đang nở, bao trùm cả khu vườn trong một hương thơm ngát.

  • The universe seems to enfold us all, holding us gently in its warm embrace.

    Vũ trụ dường như bao bọc tất cả chúng ta, nhẹ nhàng giữ chúng ta trong vòng tay ấm áp của nó.

Từ, cụm từ liên quan

to surround or cover somebody/something completely

bao quanh hoặc bao phủ hoàn toàn ai/cái gì đó

Ví dụ:
  • Darkness spread and enfolded him.

    Bóng tối lan rộng và bao trùm lấy anh.

  • The summit was enfolded in a circle of white cloud.

    Đỉnh núi được bao bọc trong một vòng mây trắng.