Định nghĩa của từ warlike

warlikeadjective

hiếu chiến

/ˈwɔːlaɪk//ˈwɔːrlaɪk/

"Warlike" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wær" (có nghĩa là chiến tranh) và "līc" (có nghĩa là giống hoặc giống như). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ thứ 10, ban đầu mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó "giống như chiến tranh" hoặc "giống như chiến tranh". Nó phát triển để mô tả các cá nhân hoặc sự vật có đặc điểm hoặc bản chất của chiến tranh, như sự xâm lược, xung đột và sự sẵn sàng cho trận chiến. Nguồn gốc của từ này phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa chiến tranh với sự xâm lược và bạo lực trong lịch sử loài người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) chiến tranh

examplewarlike feat: chiến công

meaninghùng dũng, thiện chiến

meaninghiếu chiến

examplewarlike imperialism: chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến

examplewarlike temper: tính hiếu chiến

namespace

aggressive and wanting to fight

hung hăng và muốn chiến đấu

Ví dụ:
  • a warlike nation

    một quốc gia hiếu chiến

  • The border clash between the two nations left both sides in a fiercely warlike state, with soldiers on high alert and rhetoric reaching combative new heights.

    Cuộc đụng độ biên giới giữa hai quốc gia đã khiến cả hai bên rơi vào tình trạng chiến tranh dữ dội, với quân đội trong tình trạng báo động cao và lời lẽ hiếu chiến đạt đến đỉnh điểm.

  • Many of the villagers were suspicious of the newcomers, regarding them with a warlike mistrust born from centuries of conflict and animosity.

    Nhiều dân làng nghi ngờ những người mới đến, nhìn họ với ánh mắt ngờ vực hiếu chiến nảy sinh từ nhiều thế kỷ xung đột và thù địch.

  • The ancient chieftain rallied his warriors and led them into battle, showing the warmth of his heart and the fiery passion that had made his people known as the most warlike in all the land.

    Vị thủ lĩnh cổ đại đã tập hợp các chiến binh của mình và dẫn dắt họ vào trận chiến, thể hiện sự ấm áp trong trái tim và niềm đam mê mãnh liệt đã khiến dân tộc ông được biết đến là dân tộc hiếu chiến nhất trên khắp vùng đất này.

  • The militant group's propaganda was filled with warlike imagery, depicting their members as honorable soldiers fighting against an oppressive regime.

    Nội dung tuyên truyền của nhóm chiến binh này tràn ngập hình ảnh hiếu chiến, miêu tả các thành viên của họ là những người lính danh dự chiến đấu chống lại một chế độ áp bức.

Từ, cụm từ liên quan

connected with fighting wars

gắn liền với chiến tranh chiến đấu

Ví dụ:
  • warlike preparations

    sự chuẩn bị hiếu chiến

Từ, cụm từ liên quan