Định nghĩa của từ walkable

walkableadjective

có thể đi bộ

/ˈwɔːkəbl//ˈwɔːkəbl/

Thuật ngữ "walkable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm "khả năng đi bộ", ám chỉ khả năng đi bộ an toàn và thoải mái của một địa điểm. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng tại Hoa Kỳ vào những năm 1890, đặc biệt là trong giới quy hoạch đô thị và kiến ​​trúc. Trong thời gian này, nhu cầu cải tạo các thành phố nội thành và làm cho chúng thân thiện hơn với người đi bộ ngày càng tăng. Các nhà phê bình kiến ​​trúc và nhà quy hoạch đô thị bắt đầu sử dụng thuật ngữ "walkable" để mô tả các không gian được thiết kế dành cho người đi bộ, có các đặc điểm như vỉa hè rộng, đường phố sạch sẽ và kết hợp giữa mục đích sử dụng dân cư và thương mại. Kể từ đó, khái niệm khả năng đi bộ tiếp tục phát triển, chịu ảnh hưởng của những thay đổi trong quy hoạch đô thị và giao thông, cũng như sự thay đổi trong các giá trị xã hội hướng tới lối sống bền vững và lành mạnh hơn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể đi bộ qua được

namespace

suitable or safe for walking

thích hợp hoặc an toàn để đi bộ

Ví dụ:
  • New paths and trails have made the area more walkable.

    Những con đường và đường mòn mới đã làm cho khu vực này dễ đi bộ hơn.

close enough to be easy to walk to

đủ gần để dễ dàng đi bộ đến

Ví dụ:
  • The hotel is walkable from the bus station.

    Có thể đi bộ đến khách sạn từ trạm xe buýt.