Định nghĩa của từ wakeboard

wakeboardverb

ván lướt sóng

/ˈweɪkbɔːd//ˈweɪkbɔːrd/

Từ "wakeboard" có nguồn gốc từ những năm 1980 tại California, Hoa Kỳ. Nó được tạo ra bởi Bind¨r, một công ty trượt tuyết do Bob Carmichael và Tony Finn sáng lập. Bind¨r đã thử nghiệm nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm sự kết hợp giữa trượt nước và lướt sóng. Họ đã lấy một ván trượt nước truyền thống và tháo dây đeo chân, thay thế bằng một sợi dây duy nhất được gắn vào phía sau ván trượt. Điều này cho phép người trượt đứng, giữ thăng bằng và thực hiện các pha nhào lộn trên mặt nước, tạo ra một môn thể thao mới. Finn, người được biết đến với cái tên "Tony the Wakeboarder", thường được cho là người nghĩ ra thuật ngữ "wakeboard" vào năm 1985. Từ này là sự kết hợp của "wake" (vết nước để lại sau một chiếc thuyền đang di chuyển) và "board" (một tham chiếu rõ ràng đến tấm ván được sử dụng cho môn thể thao mới này). Môn lướt ván trở nên phổ biến vào những năm 1990 và từ đó trở thành môn thể thao toàn cầu với các cuộc thi chuyên nghiệp và lượng người theo dõi đông đảo.

namespace
Ví dụ:
  • She woke up early to hit the lake for a day of wakeboarding.

    Cô ấy thức dậy sớm để ra hồ chơi lướt ván cả ngày.

  • The wakeboarder executed a flawless trick and landed smoothly.

    Người lướt ván đã thực hiện một động tác hoàn hảo và tiếp đất nhẹ nhàng.

  • The waves on the lake were ideal for wakeboarding today.

    Sóng trên hồ hôm nay rất lý tưởng cho môn lướt ván.

  • After an intense game of basketball, he went wakeboarding to cool down.

    Sau một trận bóng rổ căng thẳng, anh ấy đi lướt ván để giải nhiệt.

  • The wakeboarder caught some serious air before crashing back into the water.

    Người chơi ván trượt đã hít một hơi thật mạnh trước khi rơi trở lại mặt nước.

  • The wind was picking up, making for a challenging but exhilarating wakeboarding session.

    Gió nổi lên, khiến cho buổi lướt ván trở nên đầy thử thách nhưng cũng vô cùng thú vị.

  • The group of friends spent the whole weekend wakeboarding and fishing in the lake.

    Nhóm bạn đã dành toàn bộ cuối tuần để lướt ván và câu cá trên hồ.

  • He spent every free moment he had on the lake, wakeboarding until the sun set.

    Anh ấy dành mọi khoảnh khắc rảnh rỗi trên hồ để lướt ván cho đến khi mặt trời lặn.

  • The wakeboarder took a tumble and came up shaking his head, but he couldn't wait to get back on the board.

    Người chơi ván trượt ngã và lắc đầu, nhưng anh ta không thể chờ để được quay lại ván.

  • They struggled to stay upright in the choppy wake, but the wakeboarders pushed through for a thrilling ride.

    Họ cố gắng giữ thăng bằng giữa dòng nước xoáy dữ dội, nhưng những người chơi ván trượt đã nỗ lực hết mình để có một chuyến đi đầy phấn khích.