- The police department dispatched a patrol wagon to the scene of the accident to direct traffic and assist emergency responders.
Sở cảnh sát đã điều động một xe tuần tra đến hiện trường vụ tai nạn để điều tiết giao thông và hỗ trợ lực lượng ứng cứu khẩn cấp.
- The sheriff's office used their patrol wagon with its loudspeaker to announce a lockdown at the nearby high school due to a threat.
Văn phòng cảnh sát trưởng đã sử dụng xe tuần tra có loa để thông báo lệnh phong tỏa trường trung học gần đó do có mối đe dọa.
- After observing suspicious activity in the parking lot, the security team called for a patrol wagon to investigate and apprehend any potential intruders.
Sau khi quan sát thấy hoạt động đáng ngờ tại bãi đậu xe, đội an ninh đã gọi xe tuần tra đến để điều tra và bắt giữ bất kỳ kẻ xâm nhập tiềm năng nào.
- The animal control officer arrived in their patrol wagon to transport the stray dog they had just caught to the local shelter.
Nhân viên kiểm soát động vật đã đến bằng xe tuần tra để chở chú chó hoang mà họ vừa bắt được đến nơi trú ẩn địa phương.
- The park ranger drove their patrol wagon through the campsite to educate campers about wildlife safety precautions.
Nhân viên kiểm lâm lái xe tuần tra qua khu cắm trại để giáo dục du khách về các biện pháp phòng ngừa an toàn động vật hoang dã.
- When a natural disaster struck the area, the first responders in their patrol wagon raced to the affected region to provide relief and coordinate emergency efforts.
Khi thảm họa thiên nhiên xảy ra ở khu vực này, những người ứng cứu đầu tiên trên xe tuần tra của họ đã chạy đến khu vực bị ảnh hưởng để cứu trợ và phối hợp các nỗ lực khẩn cấp.
- The park officials used their patrol wagon to patrol the area for litterbugs and possible code violations.
Các viên chức công viên đã sử dụng xe tuần tra để tuần tra khu vực nhằm phát hiện tình trạng xả rác và các hành vi vi phạm quy định.
- During the city's annual parade, the police used their patrol wagon as a command center and to monitor the crowd's behavior.
Trong cuộc diễu hành thường niên của thành phố, cảnh sát sử dụng xe tuần tra làm trung tâm chỉ huy và theo dõi hành vi của đám đông.
- The school's crossing guard used their patrol wagon to safely guide students across the road during rush hour.
Đội bảo vệ giao thông của trường đã sử dụng xe tuần tra để hướng dẫn học sinh băng qua đường một cách an toàn trong giờ cao điểm.
- The traffic officer parked their patrol wagon on the side of the road and issued a ticket to a driver traveling too fast.
Cảnh sát giao thông đã đỗ xe tuần tra bên lề đường và phạt một tài xế chạy quá tốc độ.