Định nghĩa của từ patrol wagon

patrol wagonnoun

xe tuần tra

/pəˈtrəʊl wæɡən//pəˈtrəʊl wæɡən/

Thuật ngữ "patrol wagon" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với lực lượng thực thi pháp luật tại các khu vực đô thị. Vào thời điểm đó, cảnh sát đi bộ thấy khó khăn trong việc tuần tra hiệu quả các thành phố rộng lớn và đang mở rộng. Để giải quyết vấn đề này, các sở cảnh sát bắt đầu trang bị cho cảnh sát các phương tiện di chuyển như xe ngựa hoặc xe đạp. Tuy nhiên, các phương pháp này vẫn còn hạn chế về khả năng cơ động và tốc độ. Vào đầu những năm 1900, Cảnh sát đô thị Anh đã giới thiệu khái niệm "xe tuần tra lưu động", về cơ bản là một chiếc xe ngựa được trang bị ghế gỗ để cảnh sát có thể ngồi. Ngay sau đó, các cơ quan thực thi pháp luật của Hoa Kỳ cũng bắt đầu áp dụng chiến lược mới này. Thuật ngữ "patrol wagon" được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ sau khi các sở cảnh sát bắt đầu chuyển từ xe ngựa sang ô tô hiện đại hơn được trang bị các công cụ liên lạc vô tuyến. Những chiếc xe này, được gọi là "patrol wagons,", không chỉ nhanh hơn mà còn linh hoạt hơn, cho phép cảnh sát di chuyển trên những con phố hẹp và thành phố đông đúc hiệu quả hơn. Chúng cũng bảo vệ cảnh sát tốt hơn trong quá trình tuần tra. Nhìn chung, sự phát triển của xe tuần tra từ xe ngựa thô sơ đến trung tâm chỉ huy di động tinh vi cho thấy sự chuyển đổi đáng chú ý về công nghệ và chiến thuật thực thi pháp luật trong thế kỷ qua.

namespace
Ví dụ:
  • The police department dispatched a patrol wagon to the scene of the accident to direct traffic and assist emergency responders.

    Sở cảnh sát đã điều động một xe tuần tra đến hiện trường vụ tai nạn để điều tiết giao thông và hỗ trợ lực lượng ứng cứu khẩn cấp.

  • The sheriff's office used their patrol wagon with its loudspeaker to announce a lockdown at the nearby high school due to a threat.

    Văn phòng cảnh sát trưởng đã sử dụng xe tuần tra có loa để thông báo lệnh phong tỏa trường trung học gần đó do có mối đe dọa.

  • After observing suspicious activity in the parking lot, the security team called for a patrol wagon to investigate and apprehend any potential intruders.

    Sau khi quan sát thấy hoạt động đáng ngờ tại bãi đậu xe, đội an ninh đã gọi xe tuần tra đến để điều tra và bắt giữ bất kỳ kẻ xâm nhập tiềm năng nào.

  • The animal control officer arrived in their patrol wagon to transport the stray dog they had just caught to the local shelter.

    Nhân viên kiểm soát động vật đã đến bằng xe tuần tra để chở chú chó hoang mà họ vừa bắt được đến nơi trú ẩn địa phương.

  • The park ranger drove their patrol wagon through the campsite to educate campers about wildlife safety precautions.

    Nhân viên kiểm lâm lái xe tuần tra qua khu cắm trại để giáo dục du khách về các biện pháp phòng ngừa an toàn động vật hoang dã.

  • When a natural disaster struck the area, the first responders in their patrol wagon raced to the affected region to provide relief and coordinate emergency efforts.

    Khi thảm họa thiên nhiên xảy ra ở khu vực này, những người ứng cứu đầu tiên trên xe tuần tra của họ đã chạy đến khu vực bị ảnh hưởng để cứu trợ và phối hợp các nỗ lực khẩn cấp.

  • The park officials used their patrol wagon to patrol the area for litterbugs and possible code violations.

    Các viên chức công viên đã sử dụng xe tuần tra để tuần tra khu vực nhằm phát hiện tình trạng xả rác và các hành vi vi phạm quy định.

  • During the city's annual parade, the police used their patrol wagon as a command center and to monitor the crowd's behavior.

    Trong cuộc diễu hành thường niên của thành phố, cảnh sát sử dụng xe tuần tra làm trung tâm chỉ huy và theo dõi hành vi của đám đông.

  • The school's crossing guard used their patrol wagon to safely guide students across the road during rush hour.

    Đội bảo vệ giao thông của trường đã sử dụng xe tuần tra để hướng dẫn học sinh băng qua đường một cách an toàn trong giờ cao điểm.

  • The traffic officer parked their patrol wagon on the side of the road and issued a ticket to a driver traveling too fast.

    Cảnh sát giao thông đã đỗ xe tuần tra bên lề đường và phạt một tài xế chạy quá tốc độ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches