Định nghĩa của từ chuck wagon

chuck wagonnoun

xe chở hàng

/ˈtʃʌk wæɡən//ˈtʃʌk wæɡən/

Thuật ngữ "chuck wagon" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 trong thời kỳ chăn thả gia súc ở miền Tây nước Mỹ. Chiếc xe ngựa, được gọi là "chuck wagon,", đóng vai trò là bếp di động cho những chàng cao bồi trong các cuộc chăn thả gia súc kéo dài. "Chuck" trong ngữ cảnh này ám chỉ một miếng thịt bò thô, dai, như thịt thăn vai, thường được dùng để cho các chàng cao bồi ăn vì giá cả phải chăng và độ bền trong quá trình vận chuyển. Thuật ngữ "chuck wagon" trở nên phổ biến như một cách để mô tả chiếc xe ngựa chứa đầy thịt thăn vai và các vật dụng khác cần thiết để cho các chàng cao bồi ăn trên đường mòn.

namespace
Ví dụ:
  • The cowboys gathered around the chuck wagon for a hearty meal of beans, beef, and biscuits after a long day of herding cattle on the prairie.

    Những chàng cao bồi tụ tập quanh xe chở gia súc để thưởng thức bữa ăn thịnh soạn gồm đậu, thịt bò và bánh quy sau một ngày dài chăn thả gia súc trên thảo nguyên.

  • The chuck wagon served as a mobile kitchen during the pioneer days of the Old West, providing sustenance to travelers and cowboys alike.

    Xe chở gia súc đóng vai trò như một nhà bếp di động trong những ngày đầu tiên của miền Tây Cũ, cung cấp thức ăn cho lữ khách và cả cao bồi.

  • The smell of simmering stew and sizzling bacon wafted from the chuck wagon as the sun began to set on the dusty plains.

    Mùi hầm và thịt xông khói xèo xèo tỏa ra từ xe chở thịt khi mặt trời bắt đầu lặn trên đồng bằng bụi bặm.

  • The cook, a burly man with a bushy beard, dished out steaming plates of food from the chuck wagon, his large hands wiping steaming plates clean with a rag.

    Người đầu bếp, một người đàn ông lực lưỡng với bộ râu rậm, đang lấy những đĩa thức ăn bốc khói từ xe chở thức ăn, đôi bàn tay to lớn của ông dùng giẻ lau sạch những đĩa thức ăn bốc khói.

  • The chuck wagon was a meager but essential part of the traveling cowboy's lifestyle, as it provided them with sustenance and shelter during their grueling journeys.

    Xe chở thức ăn là một phần nhỏ bé nhưng thiết yếu trong lối sống của những chàng cao bồi du hành, vì nó cung cấp cho họ thức ăn và nơi trú ẩn trong suốt hành trình gian khổ.

  • The chuck wagon's sturdy wooden wheels rumbled over the rough terrain, carrying its heavy load of supplies and eager passengers.

    Những bánh xe bằng gỗ chắc chắn của xe chở hàng ầm ầm chạy qua địa hình gồ ghề, chở theo lượng hàng hóa nặng nề và những hành khách háo hức.

  • After a long day's ride, the cowboys slumped onto the benches surrounding the chuck wagon, ready for a hot meal and a chance to rest their weary bones.

    Sau một ngày dài cưỡi ngựa, những chàng cao bồi ngồi xuống những chiếc ghế dài xung quanh xe chở gia súc, sẵn sàng cho một bữa ăn nóng hổi và cơ hội để nghỉ ngơi sau những ngày mệt mỏi.

  • The cowboy's rough hands reached for a steaming cup of coffee as he leaned against the chuck wagon, enjoying the warmth of the sun during a rare moment of stillness.

    Đôi bàn tay thô ráp của anh chàng cao bồi với lấy tách cà phê nóng hổi khi anh dựa vào xe chở gia súc, tận hưởng hơi ấm của mặt trời trong khoảnh khắc tĩnh lặng hiếm hoi.

  • The chuck wagon's rusty exterior groaned as it settled into the early morning dew, a testament to its long and hard life on the trail.

    Lớp vỏ gỉ sét bên ngoài của xe chở hàng rên rỉ khi thấm đẫm sương sớm, minh chứng cho cuộc sống dài lâu và gian khổ trên đường mòn.

  • The chuck wagon proved to be a lifeline for the wagon guests, providing them with a hot meal in the middle of the desert as they trudged through sand and scorching sun.

    Chiếc xe chở đồ ăn đã chứng tỏ là phương tiện cứu cánh cho những vị khách trên xe ngựa, cung cấp cho họ một bữa ăn nóng hổi giữa sa mạc khi họ lội bộ qua cát và dưới ánh nắng gay gắt.