Định nghĩa của từ teacart

teacartnoun

Teacrt

/ˈtiːkɑːt//ˈtiːkɑːrt/

Từ "teacart" là sự kết hợp của hai từ: "tea" và "cart". "Trà" có nguồn gốc từ tiếng Trung "chá", dùng để chỉ đồ uống. "Cart" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "charrette", có nghĩa là "xe đẩy nhỏ". Thuật ngữ "teacart" xuất hiện vào thế kỷ 18 như một cách để mô tả một chiếc xe đẩy nhỏ có bánh xe được thiết kế riêng để phục vụ trà. Đây là cách phổ biến để phục vụ trà tại nhà và tại các buổi tụ họp xã hội trong thời kỳ đó.

namespace
Ví dụ:
  • The antique teacart, adorned with intricate carvings, stood proudly in the corner of the drawing room, waiting to serve a fresh pot of Earl Grey.

    Chiếc xe đẩy trà cổ, được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo, đứng uy nghi ở góc phòng khách, chờ đợi để phục vụ một ấm trà Bá tước Grey tươi.

  • As she sat down at the teacart, Margaret admired the china set, arrayed in front of her like a beautiful work of art.

    Khi ngồi xuống xe trà, Margaret ngắm nhìn bộ đồ ăn bằng sứ được bày trước mặt cô như một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The quaint teacart, plastered with peeling paint, added a quaint touch to the shabby-chic decor of the cozy cottage.

    Chiếc xe đẩy trà cổ kính, được trát lớp sơn bong tróc, tạo thêm nét cổ kính cho phong cách trang trí giản dị của ngôi nhà nhỏ ấm cúng.

  • Cradling a hot cup of tea, Jane gazed wistfully out the window, lost in thought as the rain beat against the panes.

    Nâng một tách trà nóng, Jane nhìn ra ngoài cửa sổ với vẻ mơ màng, chìm vào suy nghĩ trong khi những hạt mưa đập vào khung cửa sổ.

  • The elegant teacart, crafted from polished mahogany, exuded a rich, refined ambiance in the ornate parlor.

    Chiếc xe đẩy trà thanh lịch, được chế tác từ gỗ gụ đánh bóng, tỏa ra bầu không khí sang trọng, tinh tế trong phòng khách được trang trí công phu.

  • Mary poured steaming tea into the delicate teacups, each one decorated with hand-painted flowers.

    Mary rót trà nóng vào những chiếc tách trà mỏng manh, mỗi tách đều được trang trí bằng những bông hoa vẽ tay.

  • The wooden wheels of the teacart creaked gently as it was pushed across the sweeping wooden floor.

    Những bánh xe gỗ của xe trà kêu cót két nhẹ nhàng khi xe được đẩy trên sàn gỗ rộng.

  • Lawrence stood by the teacart, his hands shaking slightly, as he waited for his love interest to arrive.

    Lawrence đứng cạnh xe trà, tay hơi run, trong lúc chờ đợi người mình yêu đến.

  • Darren leaned over the teacart, savoring the aromas of the herbal blend as he savored each, comforting sip.

    Darren nghiêng người trên xe đẩy trà, thưởng thức hương thơm của hỗn hợp thảo mộc khi anh nhấp từng ngụm trà một cách thoải mái.

  • The smooth, sturdy handholds of the teacart made it easy for the elderly couple to lift and move it from room to room as needed.

    Tay cầm chắc chắn, trơn tru của xe đẩy trà giúp cặp vợ chồng lớn tuổi dễ dàng nhấc và di chuyển xe từ phòng này sang phòng khác khi cần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches