Định nghĩa của từ paddy wagon

paddy wagonnoun

xe chở lúa

/ˈpædi wæɡən//ˈpædi wæɡən/

Thuật ngữ "paddy wagon" là một cụm từ lóng phổ biến của người Mỹ dùng để mô tả xe cảnh sát chở tù nhân. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, vào thời điểm những người nhập cư Công giáo Ireland thường được gọi là "Paddies" vì mái tóc đỏ trông rất đáng ngờ của họ. Tại nhiều khu phố ở Thành phố New York có đông người Ireland sinh sống, lực lượng cảnh sát cũng chủ yếu bao gồm các sĩ quan Ireland. Những sĩ quan này sẽ sử dụng xe tải, thường được gọi là "xe chở tù", để vận chuyển những nghi phạm bị bắt giữ quanh thành phố. Theo thời gian, cái tên "paddy wagon" đã gắn liền với những chiếc xe tải này do số lượng tù nhân Ireland mà chúng chở rất lớn. Lần đầu tiên thuật ngữ "paddy wagon" được ghi chép là trong một bài báo xuất bản năm 1899, trong đó thuật ngữ này được mô tả là "xe chở 'Paddies' đến và đi từ đồn cảnh sát". Mặc dù thuật ngữ này đã được sử dụng trong hơn một thế kỷ, nhưng nó đã mất đi một số hàm ý miệt thị ban đầu và hiện được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong các chương trình truyền hình và phim ảnh, để mô tả bất kỳ xe cảnh sát nào được sử dụng để vận chuyển tù nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrived at the scene in a paddy wagon after receiving a report of a suspected robbery.

    Cảnh sát đã đến hiện trường bằng xe chở tù sau khi nhận được báo cáo về một vụ cướp có vũ trang.

  • The defendant was escorted to the courthouse in a paddy wagon following his arrest.

    Bị cáo đã được áp giải đến tòa án bằng xe chở tù sau khi bị bắt.

  • The paddy wagon carrying the prisoners passed by the crowded streets and caused quite a commotion.

    Chiếc xe chở tù nhân đi qua những con phố đông đúc và gây ra một sự náo động lớn.

  • After a long night of patrolling the city, the police loaded their arrestees into the paddy wagon and headed for the station.

    Sau một đêm dài tuần tra thành phố, cảnh sát đưa những người bị bắt lên xe chở tù và tiến về đồn.

  • The paddy wagon pulled over at a nearby police station to drop off the criminals who had been apprehended throughout the evening.

    Chiếc xe chở tù nhân dừng lại ở một đồn cảnh sát gần đó để thả những tên tội phạm đã bị bắt giữ trong suốt buổi tối.

  • The suspect was taken to the police station in a paddy wagon, his head hung low and his hands cuffed behind his back.

    Nghi phạm bị đưa đến đồn cảnh sát trên xe tù, đầu cúi thấp và hai tay bị còng ra sau lưng.

  • The paddy wagon passed through the busy intersection as the downtown crowd stopped to stare at the spectacle.

    Chiếc xe chở tù nhân đi qua ngã tư đông đúc khi đám đông ở trung tâm thành phố dừng lại để ngắm nhìn cảnh tượng đó.

  • The police loaded the last of their captives into the paddy wagon and drove off into the night, engines revving.

    Cảnh sát đưa những người bị bắt giữ cuối cùng lên xe chở tù nhân và lái xe đi vào màn đêm, tiếng động cơ nổ máy.

  • The paddy wagon lurched forward as the officer at the wheel sped off, siren blaring, on their way to the station.

    Chiếc xe chở tù nhân lắc lư tiến về phía trước khi viên sĩ quan lái xe phóng đi, tiếng còi hú inh ỏi, trên đường đến đồn cảnh sát.

  • The paddy wagon pulled up to the courthouse, the accused inside, ready to face their day in court.

    Chiếc xe chở tù nhân tiến đến tòa án, những người bị cáo bên trong đã sẵn sàng đối mặt với phiên tòa.

Từ, cụm từ liên quan