Định nghĩa của từ mammy wagon

mammy wagonnoun

xe chở vú

/ˈmæmi wæɡən//ˈmæmi wæɡən/

Thuật ngữ "mammy wagon" bắt nguồn từ một giai đoạn đau thương và đáng lo ngại trong lịch sử Hoa Kỳ. Vào cuối thế kỷ 19, tại những khu vực bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh lao, các khoa sản thường được đặt trên những chiếc xe đẩy có bánh xe được gọi là "mammy wagons.". Những chiếc xe đẩy này chứa các thiết bị y tế và vật tư cần thiết cho việc sinh nở và được di chuyển từ nơi này sang nơi khác để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những phụ nữ không thể đến bệnh viện do khó khăn về khả năng di chuyển hoặc tài chính. Tuy nhiên, thực tế phũ phàng đằng sau việc tạo ra xe đẩy cho bà mẹ là bệnh lao là một căn bệnh phổ biến trong thời gian này, gây ra tỷ lệ tử vong cao ở phụ nữ mang thai. Do số người tử vong tăng cao, nhiều chuyên gia y tế tin rằng việc sinh nở có thể lây bệnh lao cho trẻ sơ sinh, do đó gây ra tác hại không cần thiết cho trẻ sơ sinh. Xe đẩy cho bà mẹ được thiết kế để ngăn ngừa điều này bằng cách đưa một bà mẹ bị nhiễm bệnh ra khỏi môi trường bệnh viện và tránh xa những phụ nữ mang thai khác. Về bản chất, xe đẩy cho bà mẹ là một không gian biệt lập để sinh nở nhằm bảo vệ sức khỏe cho trẻ sơ sinh được sinh ra từ những bà mẹ bị bệnh lao. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "mammy wagon" ngày nay đã mang một ý nghĩa coi thường và lỗi thời, chỉ ra sự thiếu hụt các cơ sở y tế dành cho phụ nữ Mỹ gốc Phi ở các tiểu bang miền Nam trong thời kỳ mà các nữ hộ sinh và các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng được ưa chuộng hơn các dịch vụ tại bệnh viện. Điều quan trọng là phải nhận ra và thừa nhận lịch sử đau thương liên quan đến thuật ngữ "mammy wagon" và tránh sử dụng nó trong thời hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at the hospital, the doctor finally wheeled the mammy wagon out of the delivery room, carrying a bundle of joy wrapped in soft blankets.

    Sau một ngày dài ở bệnh viện, cuối cùng bác sĩ cũng đẩy xe đẩy ra khỏi phòng sinh, mang theo một niềm vui được quấn trong chăn mềm.

  • The expectant mother was eagerly awaiting the arrival of her bundle of joy, excitedly counting down the hours until the mammy wagon would roll into her room.

    Người mẹ tương lai đang háo hức chờ đợi thiên thần nhỏ của mình chào đời, háo hức đếm ngược từng giờ cho đến khi xe đẩy em bé lăn vào phòng mình.

  • The mammy wagon arrived with a loud beep from its wheels, indicating that it had arrived to transport the new mother and her baby to the nursery.

    Xe đẩy mẹ đến với tiếng bíp lớn phát ra từ bánh xe, báo hiệu rằng xe đã đến để chở bà mẹ mới sinh và em bé đến phòng trẻ sơ sinh.

  • The nurse pushed the mammy wagon through the hospital corridors, maneuvering its extra-wide-wheels with precision, making sure the ride was comfortable and smooth for the new mother and her baby.

    Y tá đẩy xe đẩy mẹ qua hành lang bệnh viện, điều khiển bánh xe siêu rộng của xe một cách chính xác, đảm bảo chuyến đi thoải mái và êm ái cho bà mẹ mới sinh và em bé.

  • The eager grandparents peeked over the edge of the mammy wagon as it passed by, eagerly anticipating the first glimpse of their new grandchild.

    Ông bà háo hức nhìn qua mép xe đẩy khi nó đi qua, háo hức mong đợi được nhìn thấy đứa cháu mới sinh của mình.

  • The sweet smell of newborns mixed with the clean scent of the hospital as the mammy wagon passed by the nurse's station, headed to the nursery.

    Mùi ngọt ngào của trẻ sơ sinh hòa lẫn với mùi sạch sẽ của bệnh viện khi xe chở mẹ đi qua trạm y tá và hướng đến phòng trẻ sơ sinh.

  • The sound of the mammy wagon could be heard echoing through the halls, announcing the arrival of a new family member.

    Tiếng xe ngựa của mẹ vang vọng khắp hành lang, báo hiệu sự xuất hiện của một thành viên mới trong gia đình.

  • The happy father followed closely behind the mammy wagon, eager to see his new son or daughter for the first time.

    Người cha hạnh phúc đi theo sát phía sau xe đẩy của mẹ, háo hức được nhìn thấy con trai hoặc con gái mới sinh của mình lần đầu tiên.

  • As the mammy wagon pulled up to the family's hospital room, the mother smiled gratefully, grateful for the care and attention she and her baby had received during their stay.

    Khi xe chở mẹ đến phòng bệnh của gia đình, người mẹ mỉm cười biết ơn, biết ơn sự chăm sóc và quan tâm mà bà và đứa con đã nhận được trong suốt thời gian nằm viện.

  • The mammy wagon may be a simple piece of hospital equipment, but it represents something far more precious - the beginning of a new life, a new family, and a new hope for the future.

    Chiếc xe đẩy của mẹ có thể chỉ là một thiết bị đơn giản trong bệnh viện, nhưng nó tượng trưng cho điều gì đó quý giá hơn nhiều - sự khởi đầu của một cuộc sống mới, một gia đình mới và một hy vọng mới cho tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches