Định nghĩa của từ wacky baccy

wacky baccynoun

thuốc lá điên rồ

/ˌwæki ˈbæki//ˌwæki ˈbæki/

Thuật ngữ "wacky baccy" là một thành ngữ lóng được sử dụng thông tục để chỉ cần sa. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 tại Hoa Kỳ, trong thời kỳ đỉnh cao của phong trào phản văn hóa. Thuật ngữ này là sự kết hợp vui tươi giữa các từ "wacky" và "backy", thường được sử dụng trong văn hóa cần sa vào thời điểm đó. "Wacky" là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả cần sa vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển, với các chồi chưa hình thành hoàn chỉnh. "Backy" là một thuật ngữ lóng dùng để chỉ đầu lọc thuốc lá, đôi khi bị vứt đi với mục đích hút sau. Kết hợp hai thuật ngữ này, "wacky baccy" xuất hiện như một cách để mô tả cần sa vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển và cũng đang khô héo sau khi được nhổ khỏi cây. Thực hành cắt cần sa sớm này, hay "wacky", giúp duy trì hiệu lực của cần sa trong quá trình sấy khô và tạo ra cảm giác phê nhẹ nhàng hơn, êm dịu hơn. Thuật ngữ "wacky baccy" trở nên phổ biến trong thời kỳ đỉnh cao của nền văn hóa phản kháng cần sa, và được sử dụng như một cách để lật đổ những hàm ý tiêu cực liên quan đến loại thuốc này. Việc sử dụng thuật ngữ này cũng giúp nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa cần sa và các loại thuốc mạnh hơn như cocaine và heroin, thường được gọi là "thuốc mạnh" hoặc "thuốc gây nghiện". Ngày nay, "wacky baccy" vẫn được sử dụng như một thuật ngữ thông tục để chỉ cần sa, mặc dù việc sử dụng thuật ngữ này đã giảm dần khi xã hội ngày càng chấp nhận loại thuốc này. Tuy nhiên, lịch sử của thuật ngữ này đóng vai trò như một lời nhắc nhở về vai trò của tiếng lóng và nền văn hóa phụ trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về cần sa, đồng thời nêu bật những cách mà ngôn ngữ có thể được sử dụng như một phương tiện để chống lại và thể hiện bản thân.

namespace
Ví dụ:
  • The police discovered a large stash of wacky baccy in the suspect's bedroom during the raid.

    Cảnh sát đã phát hiện một lượng lớn thuốc lắc trong phòng ngủ của nghi phạm trong cuộc đột kích.

  • Mark's friendship with Dave ended abruptly when Mark found out that Dave was still using wacky baccy, much to Mark's disapproval.

    Tình bạn của Mark với Dave kết thúc đột ngột khi Mark phát hiện Dave vẫn sử dụng thuốc kích thích, mặc dù Mark rất phản đối.

  • Jack's main hobby for the past decade has been growing and smoking wacky baccy in his secret garden.

    Sở thích chính của Jack trong thập kỷ qua là trồng và hút thuốc lá điện tử trong khu vườn bí mật của mình.

  • After being kicked out of his house, Alex resorted to smoking wacky baccy in the park to escape from his problems.

    Sau khi bị đuổi khỏi nhà, Alex đã phải hút cần sa ở công viên để trốn tránh vấn đề của mình.

  • Sally's brother, who used to be a high-flying lawyer, became addicted to wacky baccy and ended up losing his job and reputation.

    Anh trai của Sally, từng là một luật sư thành đạt, đã nghiện thuốc phiện và cuối cùng mất việc và mất danh tiếng.

  • The school principal warned the student council that smoking wacky baccy on campus would result in immediate expulsion.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cảnh báo hội đồng học sinh rằng việc hút cần sa trong khuôn viên trường sẽ bị đuổi học ngay lập tức.

  • Poor Ben's wacky baccy habit has not only consumed his time and money but also left his health in a precarious state.

    Thói quen hút thuốc kỳ quặc của Ben tội nghiệp không chỉ tiêu tốn thời gian và tiền bạc của anh mà còn khiến sức khỏe của anh rơi vào tình trạng nguy hiểm.

  • The church pastor expressed deep concern for the youth's increasing indulgence in wacky baccy, hoping to deter them from going down a dangerous path.

    Mục sư nhà thờ bày tỏ sự quan ngại sâu sắc về tình trạng giới trẻ ngày càng sa đà vào thuốc phiện, hy vọng có thể ngăn cản họ đi vào con đường nguy hiểm.

  • Upon learning of his daughter's wacky baccy addiction, the father angrily threw out all of her baccy paraphernalia and demanded that she seek professional help.

    Khi biết được chứng nghiện thuốc kỳ lạ của con gái, người cha đã tức giận vứt hết đồ dùng liên quan đến thuốc của con gái và yêu cầu cô đi tìm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

  • The police crackdown on wacky baccy sales led to a surge in demand for synthetic substitutes, as desperate smokers scrambled for alternatives.

    Chiến dịch trấn áp của cảnh sát đối với hoạt động bán cần sa giả đã dẫn đến nhu cầu về các chất thay thế tổng hợp tăng cao, khi những người hút thuốc tuyệt vọng tìm kiếm giải pháp thay thế.