danh từ
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
danh từ
(viết tắt) của cockroach
con gián
/rəʊtʃ//rəʊtʃ/Từ "roach" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó đề cập đến một loại mệnh đề hoặc điều khoản thời trung cổ trong một tài liệu. Cụ thể, "roach" là một mệnh đề khiến một điều kiện phụ thuộc vào việc thực hiện một điều kiện khác. Theo thời gian, thuật ngữ "roach" bắt đầu được sử dụng để mô tả một loài côn trùng bò, có thể là do ý tưởng rằng giống như một mệnh đề roach có thể "crawl" ra khỏi các mệnh đề của một tài liệu, loài côn trùng này có thể "crawl" trên các bề mặt. Đến thế kỷ 16, loài côn trùng này thường được gọi là "roach," và đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ loài côn trùng này. Ngày nay, từ "roach" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loại gián, một loại côn trùng gây hại phổ biến trong gia đình.
danh từ
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
danh từ
(viết tắt) của cockroach
a cockroach (= a large brown insect with wings, that lives in houses, especially where there is dirt)
một con gián (= một loài côn trùng lớn màu nâu có cánh, sống trong nhà, đặc biệt là nơi có đất)
Các căn hộ bị chuột và gián xâm chiếm.
a small European freshwater fish
một loài cá nước ngọt nhỏ của châu Âu
the end part of a cigarette containing marijuana
phần cuối của điếu thuốc có chứa cần sa