Định nghĩa của từ vote out

vote outphrasal verb

bỏ phiếu ra

////

Cụm từ "vote out" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 trong bối cảnh nền dân chủ nghị viện, khi nó được sử dụng để mô tả quá trình bãi nhiệm một thành viên của cơ quan lập pháp bằng đa số phiếu. Khái niệm bỏ phiếu bãi nhiệm một thành viên được phát triển như một phương tiện để buộc các viên chức được bầu phải chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của họ và đảm bảo rằng họ tiếp tục đại diện cho ý chí của cử tri. Ngày nay, thuật ngữ "vote out" thường được sử dụng trong diễn ngôn chính trị trên toàn thế giới để chỉ việc bãi nhiệm các viên chức được bầu thông qua quá trình dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • The board members voted out the current CEO due to his repeated poor performance.

    Các thành viên hội đồng quản trị đã bỏ phiếu loại CEO hiện tại vì ông liên tục có thành tích kém.

  • In a close vote, the legislature voted out the proposed bill amendment.

    Trong cuộc bỏ phiếu sít sao, cơ quan lập pháp đã bỏ phiếu bác bỏ dự luật sửa đổi được đề xuất.

  • The shareholders voted out the company's chairman for mishandling funds.

    Các cổ đông đã bỏ phiếu bãi nhiệm chủ tịch công ty vì quản lý tiền sai cách.

  • The money laundering suspect was voted out of office during his trial in the country's parliament.

    Nghi phạm rửa tiền đã bị bỏ phiếu bãi nhiệm trong phiên tòa xét xử tại quốc hội nước này.

  • The party members voted out their leader after she lost the majority of their support.

    Các thành viên đảng đã bỏ phiếu loại bỏ lãnh đạo của họ sau khi bà mất đi phần lớn sự ủng hộ của họ.

  • The newly elected board chose to vote out the previously suspended employee after a thorough investigation.

    Hội đồng quản trị mới được bầu đã quyết định bỏ phiếu sa thải nhân viên đã bị đình chỉ trước đó sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng.

  • The committee voted out the proposal following a discussion on its feasibility and viability.

    Ủy ban đã bỏ phiếu bác bỏ đề xuất sau khi thảo luận về tính khả thi và khả năng thực hiện của nó.

  • After receiving multiple complaints about their leader's actions, the organization voted him out in a unanimous decision.

    Sau khi nhận được nhiều khiếu nại về hành động của người lãnh đạo, tổ chức đã nhất trí bỏ phiếu loại ông ta.

  • The judges voted out the defendant's motion for appeal, resulting in his conviction.

    Các thẩm phán đã bỏ phiếu bác bỏ đơn kháng cáo của bị cáo, dẫn đến việc kết án bị cáo.

  • The citizens of the town voted out the tried and convicted criminal in a recent local election.

    Người dân thị trấn đã bỏ phiếu loại bỏ tên tội phạm đã bị xét xử và kết án trong cuộc bầu cử địa phương gần đây.