Định nghĩa của từ impeachment

impeachmentnoun

làm mất danh dự

/ɪmˈpiːtʃmənt//ɪmˈpiːtʃmənt/

Thuật ngữ "impeachment" có nguồn gốc từ các thủ tục tố tụng pháp lý thời trung cổ của Anh. Vào thời đó, vai trò của một cơ quan Nghị viện là "impeach" hoặc buộc tội các cá nhân về tội nghiêm trọng hoặc hành vi sai trái. Ban đầu, điều này được thực hiện bằng cách trình các điều khoản luận tội, tương tự như các bản cáo trạng thời hiện đại, lên tòa án hoàng gia có tên là Tòa án Star Chamber. Tuy nhiên, khi chế độ quân chủ Anh trở nên tập trung hơn và quyền lực của Quốc hội tăng lên, luận tội đã trở thành biện pháp khắc phục của Quốc hội đối với các quan chức cấp cao lạm dụng chức vụ hoặc vi phạm pháp luật. Hạ viện, là một phần của Quốc hội, sẽ thông qua các điều khoản luận tội cáo buộc hành vi sai trái hoặc tội phạm của quan chức và các cáo buộc sẽ được trình lên Viện Quý tộc để xét xử. Ngày nay, khái niệm luận tội rất phổ biến ở các quốc gia có hệ thống chính phủ tổng thống, chẳng hạn như Hoa Kỳ, nơi nó đóng vai trò kiểm soát quyền hành pháp. Tóm lại, "impeachment" ban đầu bắt đầu như một cơ chế pháp lý để buộc chịu trách nhiệm hình sự hoặc buộc kẻ thù phải chịu trách nhiệm ở nước Anh thời trung cổ và phát triển thành một biện pháp khắc phục theo hiến pháp để kỷ luật các quan chức công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đặt thành vấn đề nghi ngờ

meaningsự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ

meaningsự buộc tội, sự tố cáo

namespace
Ví dụ:
  • The House of Representatives voted to impeach the president for abuse of power and obstruction of Congress.

    Hạ viện đã bỏ phiếu luận tội tổng thống về tội lạm dụng quyền lực và cản trở Quốc hội.

  • The process of impeachment can only begin in the House of Representatives, but it is the Senate that ultimately decides whether to convict and remove an official from office.

    Quá trình luận tội chỉ có thể bắt đầu tại Hạ viện, nhưng Thượng viện mới là cơ quan quyết định cuối cùng có nên kết tội và cách chức một quan chức hay không.

  • After the articles of impeachment were filed, the accused official had the right to a trial in front of the Senate.

    Sau khi các điều khoản luận tội được đệ trình, viên chức bị cáo buộc có quyền được xét xử trước Thượng viện.

  • Richard Nixon faced impeachment in 1974, but he resigned from office before the Senate could make a decision.

    Richard Nixon phải đối mặt với việc luận tội vào năm 1974, nhưng ông đã từ chức trước khi Thượng viện đưa ra quyết định.

  • The impeachment proceedings against Bill Clinton resulted in his acquittal in 1999.

    Quá trình luận tội Bill Clinton đã dẫn đến việc ông được trắng án vào năm 1999.

  • Andrew Johnson became the first president to be impeached in 1868, but he was ultimately acquitted by the Senate.

    Andrew Johnson trở thành tổng thống đầu tiên bị luận tội vào năm 1868, nhưng cuối cùng ông đã được Thượng viện tha bổng.

  • Steven M. Bradbury, a former Justice Department official, was appointed acting head of the Office of Legal Counsel during the Bush administration, raising questions about impeachment, as some believed his appointment to be unconstitutional.

    Steven M. Bradbury, cựu quan chức Bộ Tư pháp, được bổ nhiệm làm quyền giám đốc Văn phòng cố vấn pháp lý trong chính quyền Bush, làm dấy lên câu hỏi về việc luận tội, vì một số người cho rằng việc bổ nhiệm ông là vi hiến.

  • The impeachment process is intended to hold government officials accountable for serious offenses that warrant removal from office.

    Quá trình luận tội nhằm mục đích buộc các quan chức chính phủ phải chịu trách nhiệm về những hành vi phạm tội nghiêm trọng dẫn đến việc bị cách chức.

  • While impeachment is a serious matter, it is not equivalent to criminal prosecution, and an individual can still face charges after being acquitted in an impeachment trial.

    Mặc dù luận tội là một vấn đề nghiêm trọng, nhưng nó không tương đương với truy tố hình sự và một cá nhân vẫn có thể phải đối mặt với các cáo buộc sau khi được tuyên trắng án trong phiên tòa luận tội.

  • The Constitution provides for impeachment as a check and balance against excesses of executive power, making it a crucial mechanism in our system of government.

    Hiến pháp quy định luận tội như một biện pháp kiểm tra và cân bằng chống lại sự lạm dụng quyền hành pháp, khiến nó trở thành một cơ chế quan trọng trong hệ thống chính phủ của chúng ta.