Định nghĩa của từ vote in

vote inphrasal verb

bỏ phiếu vào

////

Cụm từ "vote in" là một cụm động từ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh nền dân chủ nghị viện. Cụm từ này đề cập đến quá trình bầu một ứng cử viên hoặc quyết định bằng một cuộc bỏ phiếu chính thức, đặc biệt là trong một cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu kín. Từ "vote" bắt nguồn từ "ræða" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "khuyên bảo" hoặc "consult". Từ này được tiếng Anh cổ tiếp thu và cuối cùng tạo ra từ tiếng Anh trung đại "Gesette", có nghĩa là "legislation", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh ngày nay là "statute". Động từ "in" bắt nguồn từ "innan" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "inside" hoặc "within". Khi được sử dụng như một giới từ, nó chỉ sự di chuyển hoặc vị trí vào hoặc trong một địa điểm cụ thể. Khi kết hợp với động từ "vote", nó biểu thị hành động bỏ phiếu hoặc tham gia bỏ phiếu vào quá trình bầu cử. Tóm lại, cụm từ "vote in" kết hợp các từ "vote" và "in" để biểu thị quá trình lựa chọn chính thức một ứng cử viên hoặc quyết định bằng cách bỏ phiếu công khai, đây là một thành phần thiết yếu của nền quản trị dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • During the recent election, I proudly voted for my preferred candidate.

    Trong cuộc bầu cử gần đây, tôi đã tự hào bỏ phiếu cho ứng cử viên mà tôi ưa thích.

  • The majority of the town council is made up of individuals who received a high number of votes during the last election.

    Phần lớn hội đồng thị trấn bao gồm những cá nhân nhận được số phiếu bầu cao trong cuộc bầu cử gần đây nhất.

  • In order to have a say in the outcome of the referendum, every citizen over the age of 18 has the right to vote.

    Để có tiếng nói trong kết quả của cuộc trưng cầu dân ý, mọi công dân trên 18 tuổi đều có quyền bỏ phiếu.

  • Despite the long queues outside the polling station, I remained patient and waited my turn to exercise my right to vote.

    Bất chấp hàng dài người xếp hàng bên ngoài trạm bỏ phiếu, tôi vẫn kiên nhẫn chờ đến lượt mình để thực hiện quyền bỏ phiếu.

  • The results of the vote will be announced tomorrow evening, and we will all find out who the next president of our country will be.

    Kết quả bỏ phiếu sẽ được công bố vào tối mai và tất cả chúng ta sẽ biết ai sẽ là tổng thống tiếp theo của đất nước mình.

  • Because of my travel commitments, I requested a postal vote to ensure that my voice would still be heard in the election.

    Vì phải đi công tác nên tôi đã yêu cầu bỏ phiếu qua thư để đảm bảo rằng tiếng nói của tôi vẫn được lắng nghe trong cuộc bầu cử.

  • In close races, every single vote counts and can ultimately determine the outcome of the election.

    Trong những cuộc đua gay cấn, mọi lá phiếu đều có giá trị và có thể quyết định kết quả của cuộc bầu cử.

  • After casting my ballot, I left the polling station feeling empowered and proud, knowing that I played a part in shaping the future of our country.

    Sau khi bỏ phiếu, tôi rời khỏi trạm bỏ phiếu với cảm giác tự hào và tràn đầy năng lượng, biết rằng mình đã đóng góp một phần vào việc định hình tương lai của đất nước.

  • The candidate who wins the majority of votes in this riding will represent us in the parliament.

    Ứng cử viên giành được đa số phiếu bầu ở khu vực bầu cử này sẽ đại diện cho chúng tôi tại quốc hội.

  • Due to the inclement weather, the election commission advised voters to protect their identity while casting votes through valid documents with them.

    Do thời tiết khắc nghiệt, ủy ban bầu cử khuyến cáo cử tri bảo vệ danh tính của mình khi bỏ phiếu bằng các giấy tờ hợp lệ.